Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 29/04/2024 00:00

Lempira Đến Riyal Saudi Tỷ giá

Lempira Đến Riyal Saudi tỷ giá hối đoái hiện nay. Lempira giá trị trong Riyal Saudi ngày hôm nay.

Lempira Đến Riyal Saudi tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Lempira (HNL) bằng 0.15 Riyal Saudi (SAR)
1 Riyal Saudi (SAR) bằng 6.59 Lempira (HNL)

Tỷ giá hối đoái thực tế cho Lempira sang Riyal Saudi hôm nay. Chỉ dữ liệu chính thức về tỷ giá hối đoái cho trang web của chúng tôi được sử dụng. Tỷ giá hối đoái của Lempira sang Riyal Saudi là cơ sở cho các ngân hàng và tỷ giá hối đoái hiện tại của họ. Dưới đây là một tài liệu tham khảo hàng ngày miễn phí về tỷ giá hối đoái.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 29/04/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Lempira hiện là 0.15 Riyal Saudi ở Châu Âu. 1 Lempira tăng bởi 0.000181 Riyal Saudi hôm nay tại một ngân hàng hàng đầu châu Âu. Lempira tỷ giá hối đoái đang tăng lên ngày hôm nay so với Riyal Saudi theo dữ liệu châu Âu. Chi phí của 1 Lempira ngày nay bằng với 0.15 Riyal Saudi của Ukraine, là ngân hàng châu Âu của đất nước thành lập.

Đổi Lempira Đến Riyal Saudi Lempira Đến Riyal Saudi sống trên thị trường ngoại hối Forex Lempira Đến Riyal Saudi lịch sử tỷ giá hối đoái

Lempira Đến Riyal Saudi Tỷ giá hôm nay tại 29 Tháng tư 2024

Sẽ thuận tiện nhất khi so sánh Lempira với Riyal Saudi trong vài ngày qua trong bảng tỷ giá hối đoái mới nhất trên trang này. Trong bảng trao đổi Lempira thành Riyal Saudi, thật thuận tiện khi thấy Lempira tỷ giá hối đoái trong vài ngày. So sánh bản thân hoặc xem thông tin trợ giúp với việc so sánh tỷ giá hối đoái của Lempira với Riyal Saudi tiếng Ukraina. Lịch sử tỷ giá hối đoái của Lempira sang Riyal Saudi trong vài ngày được nêu tại đây; lịch sử của tỷ giá hối đoái nhiều thời gian hơn bạn có thể thấy trong các dịch vụ của chúng tôi về lịch sử tỷ giá hối đoái của Lempira đến Riyal Saudi từ năm 1992.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
29.04.2024 0.151687 0.000181
28.04.2024 0.151506 -0.0000040396739570958
27.04.2024 0.15151 -0.000432
26.04.2024 0.151942 -0.000209
25.04.2024 0.152151 -0.000574
Lempira (HNL)

10 Lempira hiện có giá trị 1.52 Riyal Saudi. 50 Lempira theo tỷ giá hối đoái bằng 7.58 Riyal Saudi. 100 Lempira theo tỷ giá hối đoái bằng 15.17 Riyal Saudi. Giá của 250 Lempira theo tỷ giá hối đoái là 37.92 Riyal Saudi. 1 Lempira hiện là 0.15 Riyal Saudi theo tỷ giá hối đoái chính thức. 1 Lempira đã trở nên đắt hơn bởi 0.000181 Riyal Saudi ngày nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia .

10 HNL 50 HNL 100 HNL 250 HNL 500 HNL 1 000 HNL 2 500 HNL 5 000 HNL
1.52 SAR 7.58 SAR 15.17 SAR 37.92 SAR 75.84 SAR 151.69 SAR 379.22 SAR 758.44 SAR
Riyal Saudi (SAR)

Chi phí của 1 Riyal Saudi trong Lempira hiện bằng với 1. Đối với 5 SAR bạn cần thanh toán 32.96 Lempira . 10 Riyal Saudi theo tỷ giá hối đoái là 65.93 Lempira. 164.81 Lempira, chi phí của 25 Riyal Saudi theo tỷ giá hối đoái hôm nay. Hôm nay, tỷ giá hối đoái Lempira đã tăng so với Riyal Saudi. Hôm nay, 1 Lempira có giá 0.15 Riyal Saudi tại ngân hàng quốc gia của đất nước.

1 SAR 5 SAR 10 SAR 25 SAR 50 SAR 100 SAR 250 SAR 500 SAR
6.59 HNL 32.96 HNL 65.93 HNL 164.81 HNL 329.63 HNL 659.25 HNL 1 648.13 HNL 3 296.26 HNL