10 Lempira = 1.52 Riyal Saudi
Tỷ giá hối đoái của Lempira thành Riyal Saudi có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. 1 Lempira hiện bằng 0.15 Riyal Saudi. Tỷ lệ Lempira tăng từ hôm qua. Tỷ lệ Lempira tăng so với Riyal Saudi bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Lempira Đến Riyal SaudiMột tuần trước, Lempira có thể được đổi thành 0.15 Riyal Saudi. Sáu tháng trước, Lempira có thể được mua cho 0.15 Riyal Saudi. Một năm trước, Lempira có thể được bán cho 0.15 Riyal Saudi. Lempira tỷ giá hối đoái với Riyal Saudi thuận tiện để xem trên biểu đồ. 0.02% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Lempira thành Riyal Saudi mỗi tuần. -0.11% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Lempira. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Lempira Riyal Saudi
Nếu bạn có 10 Lempira, thì trong Ả Rập Saudi chúng có thể được bán cho 1.52 Riyal Saudi. Hôm nay, 3.79 Riyal Saudi có thể được trao đổi cho 25 Lempira. Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 50 Lempira mang lại cho 7.58 Riyal Saudi. Bạn có thể bán 100 Lempira cho 15.15 Riyal Saudi . Hôm nay 37.88 SAR = 250 HNL. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 500 Lempira mang lại cho 75.77 Riyal Saudi.
|
Lempira Đến Riyal Saudi hôm nay tại 04 có thể 2024
Hôm nay tại 4 có thể 2024, 1 Lempira = 0.151537 Riyal Saudi. Lempira thành Riyal Saudi trên 3 có thể 2024 bằng với 0.152184 Riyal Saudi. 2 có thể 2024, 1 Lempira chi phí 0.151421 Riyal Saudi. Tỷ lệ Lempira tối đa cho Riyal Saudi tiếng Ukraina trong là trên 03.05.2024. Tỷ giá Lempira tối thiểu đến Riyal Saudi trong tháng trước là trên 01.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Lempira và Riyal Saudi ký hiệu tiền tệ và các quốc giaLempira ký hiệu tiền tệ, Lempira ký tiền: L. Lempira Tiểu bang: Honduras. Lempira mã tiền tệ HNL. Lempira Đồng tiền: centavo. Riyal Saudi ký hiệu tiền tệ, Riyal Saudi ký tiền: ر.س. Riyal Saudi Tiểu bang: Ả Rập Saudi. Riyal Saudi mã tiền tệ SAR. Riyal Saudi Đồng tiền: halala. |