Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 06/05/2024 10:30

Kuna Croatia Đến Unidades de formento (Mã tài chính) Tỷ giá

Kuna Croatia Đến Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái hiện nay. Kuna Croatia giá trị trong Unidades de formento (Mã tài chính) ngày hôm nay.

Kuna Croatia Đến Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Kuna Croatia (HRK) bằng 0.004886 Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF)
1 Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF) bằng 204.68 Kuna Croatia (HRK)

Tỷ giá hối đoái của Kuna Croatia thành Unidades de formento (Mã tài chính) xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái hiển thị trên trang này là tỷ giá hối đoái được thiết lập chính thức cho ngày hôm nay 06 có thể 2024 theo kết quả giao dịch trao đổi. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền tệ trong ngân hàng được thực hiện trên cơ sở tỷ giá hối đoái Kuna Croatia chính thức này sang Unidades de formento (Mã tài chính) cho ngày hôm nay. Dưới đây là một tài liệu tham khảo hàng ngày miễn phí về tỷ giá hối đoái.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 06/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Kuna Croatia hiện bằng với 0.004886 Unidades de formento (Mã tài chính). Tỷ giá hối đoái chính thức của Ngân hàng Châu Âu. 1 Kuna Croatia tăng bởi 0.000025492315156845 Unidades de formento (Mã tài chính) hôm nay tại ngân hàng chính ở châu Âu. Tỷ giá hối đoái Kuna Croatia đang tăng so với Unidades de formento (Mã tài chính) tiếng Ukraina theo châu Âu. Đối với 1 Kuna Croatia bây giờ bạn cần thanh toán 0.004886 Unidades de formento (Mã tài chính) theo tỷ lệ của một ngân hàng châu Âu.

Đổi Kuna Croatia Đến Unidades de formento (Mã tài chính) Kuna Croatia Đến Unidades de formento (Mã tài chính) sống trên thị trường ngoại hối Forex Kuna Croatia Đến Unidades de formento (Mã tài chính) lịch sử tỷ giá hối đoái

Kuna Croatia Đến Unidades de formento (Mã tài chính) Tỷ giá hôm nay tại 06 có thể 2024

Làm thế nào tỷ giá hối đoái của Kuna Croatia thành Unidades de formento (Mã tài chính) trong vài ngày qua có thể được nhìn thấy trong mẫu của chúng tôi từ cơ sở dữ liệu được hiển thị trong bảng. So sánh bản thân hoặc xem thông tin trợ giúp với việc so sánh tỷ giá hối đoái của Kuna Croatia với Unidades de formento (Mã tài chính) tiếng Ukraina. Trang web moneyratestoday.com cho phép bạn xem tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, 1 ngày trước, 2 ngày trước, 3 ngày trước, v.v. Dự đoán tỷ giá hối đoái của Kuna Croatia thành Unidades de formento (Mã tài chính) cho ngày mai, dựa trên dữ liệu về giá trị trao đổi trong những ngày này.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
06.05.2024 0.004886 0.000025492315156845
05.05.2024 0.00486 -
04.05.2024 0.00486 -0.000035717533935152
03.05.2024 0.004896 -0.000052600997172582
02.05.2024 0.004948 0.000036011142741785
Kuna Croatia (HRK)

4.89 Unidades de formento (Mã tài chính) hôm nay có giá 1 000 Kuna Croatia tại tỷ giá. 24.43 Unidades de formento (Mã tài chính) hôm nay có giá 5 000 Kuna Croatia tại tỷ giá. Để mua 10 000 Kuna Croatia mỗi Unidades de formento (Mã tài chính) hôm nay bạn cần phải trả 48.86 CLF. 25 000 Kuna Croatia theo tỷ giá hối đoái bằng 122.14 Unidades de formento (Mã tài chính). 1 Kuna Croatia hiện bằng với 0.004886 Unidades de formento (Mã tài chính). Tỷ lệ chính thức của ngân hàng quốc gia. 1 Kuna Croatia tăng bởi 0.000025492315156845 Unidades de formento (Mã tài chính) hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

1 000 HRK 5 000 HRK 10 000 HRK 25 000 HRK 50 000 HRK 100 000 HRK 250 000 HRK 500 000 HRK
4.89 CLF 24.43 CLF 48.86 CLF 122.14 CLF 244.28 CLF 488.56 CLF 1 221.41 CLF 2 442.82 CLF
Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF)

Để mua 1 Unidades de formento (Mã tài chính) cho Kuna Croatia ngay hôm nay bạn cần phải trả 204.68 HRK. 1 023.41 Kuna Croatia hôm nay có giá 5 CLF tại sàn giao dịch tỷ lệ. Chi phí của 10 Unidades de formento (Mã tài chính) trong Kuna Croatia hiện bằng với 10. 5 117.03 Kuna Croatia, chi phí của 25 Unidades de formento (Mã tài chính) theo tỷ giá hối đoái hôm nay. Hôm nay, tỷ giá hối đoái Kuna Croatia đã tăng so với Unidades de formento (Mã tài chính). Chi phí của 1 Kuna Croatia ngày nay là 0.004886 Unidades de formento (Mã tài chính), do ngân hàng quốc gia của quốc gia thành lập .

1 CLF 5 CLF 10 CLF 25 CLF 50 CLF 100 CLF 250 CLF 500 CLF
204.68 HRK 1 023.41 HRK 2 046.81 HRK 5 117.03 HRK 10 234.07 HRK 20 468.13 HRK 51 170.34 HRK 102 340.67 HRK