Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 01/05/2024 04:55

Đổi Kuna Croatia Đến Unidades de formento (Mã tài chính)

Kuna Croatia Đến Unidades de formento (Mã tài chính) chuyển đổi. Kuna Croatia giá Unidades de formento (Mã tài chính) ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 000 Kuna Croatia = 4.91 Unidades de formento (Mã tài chính)

Tỷ giá hối đoái trung bình. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Kuna Croatia thành Unidades de formento (Mã tài chính) xảy ra mỗi ngày một lần. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Kuna Croatia thành Unidades de formento (Mã tài chính). 1 Kuna Croatia hiện là 0.004912 Unidades de formento (Mã tài chính). Đối với 1 Kuna Croatia bây giờ bạn cần cung cấp 0.004912 Unidades de formento (Mã tài chính). Tỷ lệ Kuna Croatia tăng so với Unidades de formento (Mã tài chính) bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Kuna Croatia Đến Unidades de formento (Mã tài chính)

Một tuần trước, Kuna Croatia có thể được đổi thành 0.004906 Unidades de formento (Mã tài chính). Một năm trước, Kuna Croatia có thể được đổi thành 0.004211 Unidades de formento (Mã tài chính). Năm năm trước, Kuna Croatia có thể được mua cho 0.003626 Unidades de formento (Mã tài chính). Kuna Croatia tỷ giá hối đoái với Unidades de formento (Mã tài chính) thuận tiện để xem trên biểu đồ. Trong tuần, Kuna Croatia thành Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0.12%. 16.66% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Kuna Croatia.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Kuna Croatia (HRK) Đến Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Kuna Croatia Unidades de formento (Mã tài chính)

Kuna Croatia (HRK) Đến Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF)
1 000 Kuna Croatia 4.91 Unidades de formento (Mã tài chính)
5 000 Kuna Croatia 24.56 Unidades de formento (Mã tài chính)
10 000 Kuna Croatia 49.12 Unidades de formento (Mã tài chính)
25 000 Kuna Croatia 122.81 Unidades de formento (Mã tài chính)
50 000 Kuna Croatia 245.62 Unidades de formento (Mã tài chính)
100 000 Kuna Croatia 491.25 Unidades de formento (Mã tài chính)
250 000 Kuna Croatia 1 228.11 Unidades de formento (Mã tài chính)
500 000 Kuna Croatia 2 456.23 Unidades de formento (Mã tài chính)

Nếu bạn có 10 Kuna Croatia, thì trong Chile chúng có thể được bán cho 0.049125 Unidades de formento (Mã tài chính). Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 25 Kuna Croatia mang lại cho 0.12 Unidades de formento (Mã tài chính). Nếu bạn có 50 Kuna Croatia, thì trong Chile chúng có thể được bán cho 0.25 Unidades de formento (Mã tài chính). Nếu bạn có 0.49 Unidades de formento (Mã tài chính), thì trong Chile chúng có thể được bán cho 100 Kuna Croatia. Hôm nay, 1.23 Unidades de formento (Mã tài chính) có thể được bán cho 250 Kuna Croatia. Hôm nay, 500 Kuna Croatia có thể được đổi thành 2.46 Unidades de formento (Mã tài chính).

   Kuna Croatia Đến Unidades de formento (Mã tài chính) Tỷ giá

Kuna Croatia Đến Unidades de formento (Mã tài chính) hôm nay tại 01 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
01.05.2024 0.004912 6.01 * 10-5
30.04.2024 0.004852 -5.35 * 10-5
29.04.2024 0.004906 2.8 * 10-5
28.04.2024 0.004878 -
27.04.2024 0.004878 -1.52 * 10-5

Hôm nay 0.004912 CLF = 500 HRK. Kuna Croatia đến Unidades de formento (Mã tài chính) trên 30 Tháng tư 2024 - 0.004852 Unidades de formento (Mã tài chính). Kuna Croatia thành Unidades de formento (Mã tài chính) trên 29 Tháng tư 2024 bằng với 0.004906 Unidades de formento (Mã tài chính). Tỷ giá Kuna Croatia tối đa cho Unidades de formento (Mã tài chính) trong tháng trước là trên 01.05.2024. Tỷ giá HRK / CLF tối thiểu cho tháng trước là trên 30.04.2024.

   Kuna Croatia Đến Unidades de formento (Mã tài chính) lịch sử tỷ giá hối đoái

Kuna Croatia và Unidades de formento (Mã tài chính) ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Kuna Croatia ký hiệu tiền tệ, Kuna Croatia ký tiền: kn. Kuna Croatia Tiểu bang: Croatia. Kuna Croatia mã tiền tệ HRK. Kuna Croatia Đồng tiền: lipa.

Unidades de formento (Mã tài chính) Tiểu bang: Chile. Kuna Croatia mã tiền tệ CLF. Unidades de formento (Mã tài chính) Đồng tiền: centavo.