Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 05/05/2024 21:30

Yên Nhật Đến Tugrik Tỷ giá

Yên Nhật Đến Tugrik tỷ giá hối đoái hiện nay. Yên Nhật giá trị trong Tugrik ngày hôm nay.

Yên Nhật Đến Tugrik tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Yên Nhật (JPY) bằng 22.54 Tugrik (MNT)
1 Tugrik (MNT) bằng 0.044367 Yên Nhật (JPY)

Thông tin về giá trị của Yên Nhật đến Tugrik được cập nhật mỗi ngày một lần. Trang web hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Yên Nhật thành Tugrik. Tỷ giá hối đoái của Yên Nhật sang Tugrik là cơ sở cho các ngân hàng và tỷ giá hối đoái hiện tại của họ. Trang web tham khảo tiền tệ của chúng tôi là miễn phí và cập nhật hàng ngày.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 05/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Yên Nhật ngày nay bằng với 22.54 Tugrik trong ngân hàng châu Âu. 1 Yên Nhật tăng bởi 0 Tugrik hôm nay tại ngân hàng chính ở châu Âu. Ngày nay, tỷ giá hối đoái Yên Nhật đã tăng so với Tugrik ở Châu Âu. Hôm nay, 1 Yên Nhật chi phí 22.54 Tugrik trong một ngân hàng châu Âu.

Đổi Yên Nhật Đến Tugrik Yên Nhật Đến Tugrik sống trên thị trường ngoại hối Forex Yên Nhật Đến Tugrik lịch sử tỷ giá hối đoái

Yên Nhật Đến Tugrik Tỷ giá hôm nay tại 05 có thể 2024

Tính năng động của Yên Nhật đến Tugrik trong nhiều ngày được hiển thị trong bảng của chúng tôi. Để mua tiền tệ có lợi nhuận - hãy so sánh sự năng động của tỷ giá hối đoái trong những ngày gần đây. Trang web moneyratestoday.com cho phép bạn xem tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, 1 ngày trước, 2 ngày trước, 3 ngày trước, v.v. Điều này sẽ giúp dự đoán tỷ giá hối đoái của Yên Nhật sang Tugrik cho ngày mai.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
05.05.2024 21.918605 -
04.05.2024 21.918605 0.057626
03.05.2024 21.860978 0.103362
02.05.2024 21.757617 -0.012119
01.05.2024 21.769735 -0.071205
Yên Nhật (JPY)

22.54 Tugrik hôm nay có giá 1 Yên Nhật tại tỷ giá. Đối với 5 Yên Nhật bạn cần thanh toán 112.70 Tugrik. Giá của 10 Yên Nhật theo tỷ giá hối đoái là 225.39 Tugrik. 563.49 Tugrik chi phí của 25 Yên Nhật tại tỷ giá hối đoái hiện tại. 1 Yên Nhật hôm nay bằng với 22.54 Tugrik theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia. 1 Yên Nhật tăng bởi 0 Tugrik hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

1 JPY 5 JPY 10 JPY 25 JPY 50 JPY 100 JPY 250 JPY 500 JPY
22.54 MNT 112.70 MNT 225.39 MNT 563.49 MNT 1 126.97 MNT 2 253.94 MNT 5 634.86 MNT 11 269.72 MNT
Tugrik (MNT)

Đối với 100 MNT bạn cần thanh toán 4.44 Yên Nhật . Giá của 500 Tugrik theo tỷ giá hối đoái là 22.18 Yên Nhật. 44.37 Yên Nhật hôm nay có giá 1 000 MNT tại sàn giao dịch tỷ lệ. 2 500 Tugrik theo tỷ giá hối đoái là 110.92 Yên Nhật. Yên Nhật tỷ giá hối đoái sẽ tăng so với Tugrik. Hôm nay, 1 Yên Nhật có giá 22.54 Tugrik tại ngân hàng quốc gia của đất nước.

100 MNT 500 MNT 1 000 MNT 2 500 MNT 5 000 MNT 10 000 MNT 25 000 MNT 50 000 MNT
4.44 JPY 22.18 JPY 44.37 JPY 110.92 JPY 221.83 JPY 443.67 JPY 1 109.17 JPY 2 218.33 JPY