Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 30/04/2024 21:47

Đổi Yên Nhật Đến Tugrik

Yên Nhật Đến Tugrik chuyển đổi. Yên Nhật giá Tugrik ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Yên Nhật = 22 Tugrik

Tỷ giá hối đoái trung bình. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Yên Nhật hiện là 22 Tugrik. 1 Yên Nhật tăng bởi 0 Tugrik tiếng Ukraina. Tỷ lệ Yên Nhật tăng so với Tugrik bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Yên Nhật Đến Tugrik

Một tuần trước, Yên Nhật có thể được đổi thành 22.31 Tugrik. Ba tháng trước, Yên Nhật có thể được đổi thành 23.32 Tugrik. Một năm trước, Yên Nhật có thể được đổi thành 25.26 Tugrik. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Yên Nhật thành Tugrik trong một tháng là -3.34%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Yên Nhật thành Tugrik trong một năm là -12.93%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Yên Nhật (JPY) Đến Tugrik (MNT) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Yên Nhật Tugrik

Yên Nhật (JPY) Đến Tugrik (MNT)
1 Yên Nhật 22 Tugrik
5 Yên Nhật 109.98 Tugrik
10 Yên Nhật 219.95 Tugrik
25 Yên Nhật 549.88 Tugrik
50 Yên Nhật 1 099.76 Tugrik
100 Yên Nhật 2 199.52 Tugrik
250 Yên Nhật 5 498.79 Tugrik
500 Yên Nhật 10 997.58 Tugrik

Bạn có thể bán 219.95 Tugrik cho 10 Yên Nhật . Nếu bạn có 549.88 Tugrik, thì trong Mông Cổ chúng có thể được bán cho 25 Yên Nhật. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 50 Yên Nhật mang lại cho 1 099.76 Tugrik. Nếu bạn có 100 Yên Nhật, thì trong Mông Cổ chúng có thể được bán cho 2 199.52 Tugrik. Để chuyển đổi 250 Yên Nhật, 5 498.79 Tugrik là cần thiết. Hôm nay, 500 Yên Nhật có thể được đổi thành 10 997.58 Tugrik.

   Yên Nhật Đến Tugrik Tỷ giá

Yên Nhật Đến Tugrik hôm nay tại 30 Tháng tư 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
30.04.2024 21.84094 -0.233978 ↓
29.04.2024 22.074918 -
28.04.2024 22.074918 -0.056373 ↓
27.04.2024 22.131292 -0.059742 ↓
26.04.2024 22.191034 -0.330825 ↓

Yên Nhật đến Tugrik trên 30 Tháng tư 2024 - 21.84094 Tugrik. Yên Nhật đến Tugrik trên 29 Tháng tư 2024 - 22.074918 Tugrik. Yên Nhật thành Tugrik trên 28 Tháng tư 2024 bằng với 22.074918 Tugrik. Tỷ lệ Yên Nhật tối đa cho Tugrik của Ukraine trong tháng trước là trên 26.04.2024. Yên Nhật thành Tugrik trên 26 Tháng tư 2024 bằng với 22.191034 Tugrik.

   Yên Nhật Đến Tugrik lịch sử tỷ giá hối đoái

Yên Nhật và Tugrik ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Yên Nhật ký hiệu tiền tệ, Yên Nhật ký tiền: ¥. Yên Nhật Tiểu bang: Nhật Bản. Yên Nhật mã tiền tệ JPY. Yên Nhật Đồng tiền: sen.

Tugrik ký hiệu tiền tệ, Tugrik ký tiền: ₮. Tugrik Tiểu bang: Mông Cổ. Tugrik mã tiền tệ MNT. Tugrik Đồng tiền: Mongo.