Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ giá cập nhật 30/04/2024 13:00

Yên Nhật Đến Hryvnia Tỷ giá

Yên Nhật để Hryvnia tỷ giá hối đoái hiện nay. Yên Nhật giá trị trong Hryvnia ngày hôm nay.

Yên Nhật để Hryvnia tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Yên Nhật (JPY) bằng 0.25 Hryvnia (UAH)
1 Hryvnia (UAH) bằng 3.92 Yên Nhật (JPY)

Chúng tôi thay đổi tỷ giá hối đoái của Yên Nhật thành Hryvnia trên trang này mỗi ngày một lần. Chỉ dữ liệu chính thức về tỷ giá hối đoái cho trang web của chúng tôi được sử dụng. Tỷ giá hối đoái ngày nay là cơ sở để các ngân hàng xác định tỷ giá hối đoái của họ. Chọn ngân hàng có tỷ giá hối đoái thuận lợi. Trang web tham khảo tiền tệ của chúng tôi là miễn phí và cập nhật hàng ngày.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 30/04/2024

1 Yên Nhật hôm nay là 0.25 Hryvnia trong ngân hàng châu Âu. 1 Yên Nhật đã trở nên đắt hơn bởi 0 Hryvnia ngày nay tại Ngân hàng Châu Âu. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật đang tăng so với Hryvnia tiếng Ukraina theo châu Âu. 1 Yên Nhật hiện có giá 0.25 Hryvnia - tỷ lệ của ngân hàng châu Âu.

Đổi Yên Nhật Đến Hryvnia Yên Nhật Đến Hryvnia sống trên thị trường ngoại hối Forex Yên Nhật Đến Hryvnia lịch sử tỷ giá hối đoái

Yên Nhật Đến Hryvnia Tỷ giá hôm nay tại 30 Tháng tư 2024

Trong bảng trao đổi Yên Nhật thành Hryvnia, thật thuận tiện khi thấy Yên Nhật tỷ giá hối đoái trong vài ngày. So sánh tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, ngày hôm qua và những ngày cuối cùng để xác định tốc độ tăng hoặc giảm của loại tiền được chọn. Tỷ giá hối đoái của Yên Nhật sang Hryvnia cho ngày hôm qua, một ngày trước, những ngày tới. Hiểu được động lực sẽ cho bạn cơ hội hiểu tỷ giá hối đoái của Yên Nhật sang Hryvnia cho ngày mai.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
30.04.2024 0.254901 -
29.04.2024 0.254901 -
28.04.2024 0.254901 0.00000020020921059904
27.04.2024 0.254901 0.000917
26.04.2024 0.253984 -0.003066
Yên Nhật (JPY)

2.55 Hryvnia hôm nay có giá 10 Yên Nhật tại tỷ giá. Chi phí của 50 Yên Nhật cho Hryvnia hiện bằng với 12.75. 100 Yên Nhật hiện có giá trị 25.49 Hryvnia. 250 Yên Nhật hiện có giá trị 63.73 Hryvnia. 1 Yên Nhật hôm nay bằng với 0.25 Hryvnia theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia. 1 Yên Nhật tăng bởi 0 Hryvnia hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng hàng đầu của đất nước.

10 JPY 50 JPY 100 JPY 250 JPY 500 JPY 1 000 JPY 2 500 JPY 5 000 JPY
2.55 UAH 12.75 UAH 25.49 UAH 63.73 UAH 127.45 UAH 254.90 UAH 637.25 UAH 1 274.50 UAH
Hryvnia (UAH)

Đối với 1 UAH bạn cần thanh toán 3.92 Yên Nhật . 19.62 Yên Nhật hôm nay có giá 5 UAH tại sàn giao dịch tỷ lệ. 10 Hryvnia hiện là 39.23 Yên Nhật. Giá của 25 Hryvnia theo tỷ giá hối đoái là 98.08 Yên Nhật. Yên Nhật tỷ giá hối đoái sẽ tăng so với Hryvnia. Chi phí của 1 Yên Nhật ngày nay là 0.25 Hryvnia, do ngân hàng quốc gia của quốc gia thành lập .

1 UAH 5 UAH 10 UAH 25 UAH 50 UAH 100 UAH 250 UAH 500 UAH
3.92 JPY 19.62 JPY 39.23 JPY 98.08 JPY 196.15 JPY 392.31 JPY 980.77 JPY 1 961.55 JPY