Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ giá cập nhật 01/05/2024 23:45

Đổi Yên Nhật Đến Hryvnia

Yên Nhật Đến Hryvnia chuyển đổi. Yên Nhật giá Hryvnia ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
10 Yên Nhật = 2.53 Hryvnia
+0.000827 (+0.33%)
thay đổi tỷ giá từ hôm qua

Tỷ giá hối đoái của Yên Nhật thành Hryvnia có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Thông tin về việc chuyển đổi Yên Nhật thành Hryvnia được cập nhật mỗi ngày một lần. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. 1 Yên Nhật hiện là 0.25 Hryvnia. Yên Nhật tăng so với Hryvnia kể từ ngày hôm qua. Tỷ lệ Yên Nhật tăng so với Hryvnia bởi 33 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Yên Nhật Đến Hryvnia

Một tuần trước, Yên Nhật có thể được bán cho 0.25 Hryvnia. Ba tháng trước, Yên Nhật có thể được bán cho 0.26 Hryvnia. Năm năm trước, Yên Nhật có thể được bán cho 0.24 Hryvnia. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Yên Nhật thành Hryvnia trong tuần là -0.51%. Trong tháng, Yên Nhật thành Hryvnia tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -2.55%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Yên Nhật thành Hryvnia trong một năm là -5.9%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Yên Nhật (JPY) Đến Hryvnia (UAH) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Yên Nhật Hryvnia

Yên Nhật (JPY) Đến Hryvnia (UAH)
10 Yên Nhật 2.53 Hryvnia
50 Yên Nhật 12.63 Hryvnia
100 Yên Nhật 25.27 Hryvnia
250 Yên Nhật 63.17 Hryvnia
500 Yên Nhật 126.35 Hryvnia
1 000 Yên Nhật 252.69 Hryvnia
2 500 Yên Nhật 631.74 Hryvnia
5 000 Yên Nhật 1 263.47 Hryvnia

Bạn có thể mua 2.53 Hryvnia cho 10 Yên Nhật . Hôm nay, 6.32 Hryvnia có thể được trao đổi cho 25 Yên Nhật. Nếu bạn có 50 Yên Nhật, thì trong Ukraina chúng có thể được bán cho 12.63 Hryvnia. Hôm nay, có thể mua 25.27 Hryvnia cho 100 Yên Nhật. Bạn có thể trao đổi 250 Yên Nhật cho 63.17 Hryvnia . Hôm nay, 126.35 Hryvnia có thể được trao đổi cho 500 Yên Nhật.

   Yên Nhật Đến Hryvnia Tỷ giá

Yên Nhật Đến Hryvnia hôm nay tại 01 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
02.05.2024 0.254901 -
01.05.2024 0.254901 -
30.04.2024 0.254901 -
29.04.2024 0.254901 -
28.04.2024 0.254901 2 * 10-7

Hôm nay tại 2 có thể 2024, 1 Yên Nhật chi phí 0.254901 Hryvnia. Yên Nhật thành Hryvnia trên 1 có thể 2024 bằng với 0.254901 Hryvnia. Yên Nhật đến Hryvnia trên 30 Tháng tư 2024 - 0.254901 Hryvnia. Tỷ lệ Yên Nhật tối đa cho Hryvnia của Ukraine trong tháng trước là trên 02.05.2024. Yên Nhật thành Hryvnia trên 28 Tháng tư 2024 bằng với 0.254901 Hryvnia.

   Yên Nhật Đến Hryvnia lịch sử tỷ giá hối đoái

Yên Nhật và Hryvnia ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Yên Nhật ký hiệu tiền tệ, Yên Nhật ký tiền: ¥. Yên Nhật Tiểu bang: Nhật Bản. Yên Nhật mã tiền tệ JPY. Yên Nhật Đồng tiền: sen.

Hryvnia ký hiệu tiền tệ, Hryvnia ký tiền: ₴. Hryvnia Tiểu bang: Ukraina. Hryvnia mã tiền tệ UAH. Hryvnia Đồng tiền: kopek.