10 Yên Nhật = 2.53 Hryvnia
+0.000827 (+0.33%)
thay đổi tỷ giá từ hôm qua
Tỷ giá hối đoái của Yên Nhật thành Hryvnia có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Thông tin về việc chuyển đổi Yên Nhật thành Hryvnia được cập nhật mỗi ngày một lần. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. 1 Yên Nhật hiện là 0.25 Hryvnia. Yên Nhật tăng so với Hryvnia kể từ ngày hôm qua. Tỷ lệ Yên Nhật tăng so với Hryvnia bởi 33 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Yên Nhật Đến HryvniaMột tuần trước, Yên Nhật có thể được bán cho 0.25 Hryvnia. Ba tháng trước, Yên Nhật có thể được bán cho 0.26 Hryvnia. Năm năm trước, Yên Nhật có thể được bán cho 0.24 Hryvnia. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Yên Nhật thành Hryvnia trong tuần là -0.51%. Trong tháng, Yên Nhật thành Hryvnia tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -2.55%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Yên Nhật thành Hryvnia trong một năm là -5.9%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Yên Nhật Hryvnia
Bạn có thể mua 2.53 Hryvnia cho 10 Yên Nhật . Hôm nay, 6.32 Hryvnia có thể được trao đổi cho 25 Yên Nhật. Nếu bạn có 50 Yên Nhật, thì trong Ukraina chúng có thể được bán cho 12.63 Hryvnia. Hôm nay, có thể mua 25.27 Hryvnia cho 100 Yên Nhật. Bạn có thể trao đổi 250 Yên Nhật cho 63.17 Hryvnia . Hôm nay, 126.35 Hryvnia có thể được trao đổi cho 500 Yên Nhật.
|
Yên Nhật Đến Hryvnia hôm nay tại 01 có thể 2024
Hôm nay tại 2 có thể 2024, 1 Yên Nhật chi phí 0.254901 Hryvnia. Yên Nhật thành Hryvnia trên 1 có thể 2024 bằng với 0.254901 Hryvnia. Yên Nhật đến Hryvnia trên 30 Tháng tư 2024 - 0.254901 Hryvnia. Tỷ lệ Yên Nhật tối đa cho Hryvnia của Ukraine trong tháng trước là trên 02.05.2024. Yên Nhật thành Hryvnia trên 28 Tháng tư 2024 bằng với 0.254901 Hryvnia.
|
|||||||||||||||||||||
Yên Nhật và Hryvnia ký hiệu tiền tệ và các quốc giaYên Nhật ký hiệu tiền tệ, Yên Nhật ký tiền: ¥. Yên Nhật Tiểu bang: Nhật Bản. Yên Nhật mã tiền tệ JPY. Yên Nhật Đồng tiền: sen. Hryvnia ký hiệu tiền tệ, Hryvnia ký tiền: ₴. Hryvnia Tiểu bang: Ukraina. Hryvnia mã tiền tệ UAH. Hryvnia Đồng tiền: kopek. |