Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 29/04/2024 13:00

Som Đến Rufiyaa Tỷ giá

Som Đến Rufiyaa tỷ giá hối đoái hiện nay. Som giá trị trong Rufiyaa ngày hôm nay.

Som Đến Rufiyaa tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Som (KGS) bằng 0.17 Rufiyaa (MVR)
1 Rufiyaa (MVR) bằng 5.74 Som (KGS)

Tỷ giá hối đoái của Som thành Rufiyaa xảy ra mỗi ngày một lần. Trang web hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Som thành Rufiyaa. Tỷ giá tiền tệ được lấy từ các nguồn đáng tin cậy. Thông tin tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo và miễn phí và thay đổi mỗi ngày.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 29/04/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Som hôm nay là 0.17 Rufiyaa trong ngân hàng châu Âu. 1 Som tăng bởi 0 Rufiyaa hôm nay tại ngân hàng chính ở châu Âu. Som tỷ giá hối đoái đang tăng lên ngày hôm nay so với Rufiyaa theo dữ liệu châu Âu. Hôm nay, 1 Som chi phí 0.17 Rufiyaa trong một ngân hàng châu Âu.

Đổi Som Đến Rufiyaa Som Đến Rufiyaa sống trên thị trường ngoại hối Forex Som Đến Rufiyaa lịch sử tỷ giá hối đoái

Som Đến Rufiyaa Tỷ giá hôm nay tại 29 Tháng tư 2024

Tính năng động của Som đến Rufiyaa trong nhiều ngày được hiển thị trong bảng của chúng tôi. Giá trị của Som đến Rufiyaa cho những ngày qua được hiển thị trong bảng trên trang web. So sánh bản thân hoặc xem thông tin trợ giúp với việc so sánh tỷ giá hối đoái của Som với Rufiyaa tiếng Ukraina. Tỷ giá hối đoái của Som sang Rufiyaa cho ngày mai tùy thuộc vào động lực của tỷ giá hối đoái trong những ngày gần đây.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
29.04.2024 0.173355 -
28.04.2024 0.173355 -0.000443
27.04.2024 0.173798 -0.000156
26.04.2024 0.173954 -0.001734
25.04.2024 0.175688 0.00151
Som (KGS)

1.74 Rufiyaa hôm nay có giá 10 Som tại tỷ giá. Để mua 50 Som mỗi Rufiyaa hôm nay bạn cần phải trả 8.70 MVR. Để mua 100 Som mỗi Rufiyaa hôm nay bạn cần phải trả 17.41 MVR. 43.52 Rufiyaa chi phí của 250 Som tại tỷ giá hối đoái hiện tại. 1 Som hiện bằng với 0.17 Rufiyaa. Tỷ lệ chính thức của ngân hàng quốc gia. 1 Som tăng bởi 0 Rufiyaa hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

10 KGS 50 KGS 100 KGS 250 KGS 500 KGS 1 000 KGS 2 500 KGS 5 000 KGS
1.74 MVR 8.70 MVR 17.41 MVR 43.52 MVR 87.04 MVR 174.09 MVR 435.21 MVR 870.43 MVR
Rufiyaa (MVR)

Chi phí của 1 Rufiyaa trong Som hiện bằng với 1. Đối với 5 MVR bạn cần thanh toán 28.72 Som . Để mua 10 Rufiyaa cho Som ngay hôm nay bạn cần phải trả 57.44 KGS. Để mua 25 Rufiyaa cho Som ngay hôm nay bạn cần phải trả 143.61 KGS. Hôm nay, tỷ giá hối đoái Som đã tăng so với Rufiyaa. Đối với 1 Som bây giờ bạn cần thanh toán 0.17 Rufiyaa theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia .

1 MVR 5 MVR 10 MVR 25 MVR 50 MVR 100 MVR 250 MVR 500 MVR
5.74 KGS 28.72 KGS 57.44 KGS 143.61 KGS 287.22 KGS 574.43 KGS 1 436.08 KGS 2 872.15 KGS