Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 27/04/2024 18:34

Đổi Som Đến Rufiyaa

Som Đến Rufiyaa chuyển đổi. Som giá Rufiyaa ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
10 Som = 1.74 Rufiyaa

Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Som thành Rufiyaa. Tỷ giá hối đoái từ Som sang Rufiyaa từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. 1 Som hiện bằng 0.17 Rufiyaa. Som tăng lên. Chi phí của 1 Som hiện bằng 0.17 Rufiyaa.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Som Đến Rufiyaa

Một năm trước, Som có thể được đổi thành 0.17 Rufiyaa. Năm năm trước, Som có thể được bán cho 0.22 Rufiyaa. Mười năm trước, Som có thể được bán cho 0.17 0 Rufiyaa. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Som thành Rufiyaa trong tuần là 0.79%. 1.11% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Som. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Som thành Rufiyaa trong một năm là -0.51%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Som (KGS) Đến Rufiyaa (MVR) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Som Rufiyaa

Som (KGS) Đến Rufiyaa (MVR)
10 Som 1.74 Rufiyaa
50 Som 8.70 Rufiyaa
100 Som 17.41 Rufiyaa
250 Som 43.52 Rufiyaa
500 Som 87.04 Rufiyaa
1 000 Som 174.09 Rufiyaa
2 500 Som 435.21 Rufiyaa
5 000 Som 870.43 Rufiyaa

Hôm nay, 10 Som có thể được đổi thành 1.74 Rufiyaa. Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 25 Som cho 4.35 Rufiyaa. Hôm nay, 50 Som có thể được đổi thành 8.70 Rufiyaa. Bạn có thể bán 100 Som cho 17.41 Rufiyaa . Hôm nay, có thể mua 43.52 Rufiyaa cho 250 Som. Hôm nay 87.04 MVR = 500 KGS.

   Som Đến Rufiyaa Tỷ giá

Som Đến Rufiyaa hôm nay tại 27 Tháng tư 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
27.04.2024 0.173798 -0.000156 ↓
26.04.2024 0.173954 -0.001734 ↓
25.04.2024 0.175688 0.00151 ↑
24.04.2024 0.174178 -0.000128 ↓
23.04.2024 0.174306 0.001269 ↑

Hôm nay 0.173798 MVR = 500 KGS. Som thành Rufiyaa trên 26 Tháng tư 2024 bằng với 0.173954 Rufiyaa. Som đến Rufiyaa trên 25 Tháng tư 2024 - 0.175688 Rufiyaa. 24 Tháng tư 2024, 1 Som chi phí 0.174178 Rufiyaa. Som thành Rufiyaa trên 23 Tháng tư 2024 bằng với 0.174306 Rufiyaa.

   Som Đến Rufiyaa lịch sử tỷ giá hối đoái

Som và Rufiyaa ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Som Tiểu bang: Kyrgyzstan. mã tiền tệ KGS. Som Đồng tiền: tiyn.

Rufiyaa ký hiệu tiền tệ, Rufiyaa ký tiền: ރ.. Rufiyaa Tiểu bang: Maldives. Rufiyaa mã tiền tệ MVR. Rufiyaa Đồng tiền: laari.