10 Som = 1.74 Rufiyaa
Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Som thành Rufiyaa. Tỷ giá hối đoái từ Som sang Rufiyaa từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. 1 Som hiện bằng 0.17 Rufiyaa. Som tăng lên. Chi phí của 1 Som hiện bằng 0.17 Rufiyaa. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Som Đến RufiyaaMột năm trước, Som có thể được đổi thành 0.17 Rufiyaa. Năm năm trước, Som có thể được bán cho 0.22 Rufiyaa. Mười năm trước, Som có thể được bán cho 0.17 0 Rufiyaa. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Som thành Rufiyaa trong tuần là 0.79%. 1.11% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Som. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Som thành Rufiyaa trong một năm là -0.51%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Som Rufiyaa
Hôm nay, 10 Som có thể được đổi thành 1.74 Rufiyaa. Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 25 Som cho 4.35 Rufiyaa. Hôm nay, 50 Som có thể được đổi thành 8.70 Rufiyaa. Bạn có thể bán 100 Som cho 17.41 Rufiyaa . Hôm nay, có thể mua 43.52 Rufiyaa cho 250 Som. Hôm nay 87.04 MVR = 500 KGS.
|
Som Đến Rufiyaa hôm nay tại 27 Tháng tư 2024
Hôm nay 0.173798 MVR = 500 KGS. Som thành Rufiyaa trên 26 Tháng tư 2024 bằng với 0.173954 Rufiyaa. Som đến Rufiyaa trên 25 Tháng tư 2024 - 0.175688 Rufiyaa. 24 Tháng tư 2024, 1 Som chi phí 0.174178 Rufiyaa. Som thành Rufiyaa trên 23 Tháng tư 2024 bằng với 0.174306 Rufiyaa.
|
|||||||||||||||||||||
Som và Rufiyaa ký hiệu tiền tệ và các quốc giaSom Tiểu bang: Kyrgyzstan. mã tiền tệ KGS. Som Đồng tiền: tiyn. Rufiyaa ký hiệu tiền tệ, Rufiyaa ký tiền: ރ.. Rufiyaa Tiểu bang: Maldives. Rufiyaa mã tiền tệ MVR. Rufiyaa Đồng tiền: laari. |