Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 06/05/2024 18:00

Riel Đến Rupiah Tỷ giá

Riel Đến Rupiah tỷ giá hối đoái hiện nay. Riel giá trị trong Rupiah ngày hôm nay.

Riel Đến Rupiah tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Riel (KHR) bằng 3.94 Rupiah (IDR)
1 Rupiah (IDR) bằng 0.25 Riel (KHR)

Việc trao đổi Riel thành Rupiah theo tỷ giá hối đoái thực sự cho ngày hôm nay là 06 có thể 2024. Thông tin từ nguồn. Chúng tôi thay đổi tỷ giá hối đoái của Riel thành Rupiah trên trang này mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái hiển thị trên trang này là tỷ giá hối đoái được thiết lập chính thức cho ngày hôm nay 06 có thể 2024 theo kết quả giao dịch trao đổi. Dưới đây là một tài liệu tham khảo hàng ngày miễn phí về tỷ giá hối đoái.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 06/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Riel bằng với 3.94 Rupiah trong ngân hàng châu Âu hiện nay. 1 Riel đã giảm xuống -0.048157 Rupiah hôm nay tại một ngân hàng hàng đầu châu Âu. Hôm nay, Riel đã mất giá so với Rupiah ở Châu Âu. 1 Riel hiện có giá 3.94 Rupiah - tỷ lệ của ngân hàng châu Âu.

Đổi Riel Đến Rupiah Riel Đến Rupiah sống trên thị trường ngoại hối Forex Riel Đến Rupiah lịch sử tỷ giá hối đoái

Riel Đến Rupiah Tỷ giá hôm nay tại 06 có thể 2024

Tính năng động của Riel đến Rupiah trong nhiều ngày được hiển thị trong bảng của chúng tôi. Trong bảng trao đổi Riel thành Rupiah, thật thuận tiện khi thấy Riel tỷ giá hối đoái trong vài ngày. So sánh tỷ giá hối đoái của Riel với Rupiah trong vài ngày qua để hiểu động lực của tỷ giá hối đoái. Điều quan trọng là không chỉ thấy tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, mà cả tỷ giá cho ngày hôm qua và ngày hôm trước.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
06.05.2024 3.982793 -0.048157
05.05.2024 4.030951 -
04.05.2024 4.030951 -0.029082
03.05.2024 4.060033 -0.001755
02.05.2024 4.061787 0.027733
Riel (KHR)

1 Riel hiện có giá trị 3.94 Rupiah. Đối với 5 Riel bạn cần thanh toán 19.68 Rupiah. 39.36 Rupiah hôm nay có giá 10 Riel tại tỷ giá. 25 Riel theo tỷ giá hối đoái bằng 98.39 Rupiah. 1 Riel hôm nay là 3.94 Rupiah theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia. 1 Riel giảm bởi -0.048157 Rupiah hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

1 KHR 5 KHR 10 KHR 25 KHR 50 KHR 100 KHR 250 KHR 500 KHR
3.94 IDR 19.68 IDR 39.36 IDR 98.39 IDR 196.79 IDR 393.57 IDR 983.93 IDR 1 967.86 IDR
Rupiah (IDR)

Giá của 10 Rupiah theo tỷ giá hối đoái là 2.54 Riel. 50 Rupiah hiện là 12.70 Riel. 100 Rupiah theo tỷ giá hối đoái là 25.41 Riel. 250 Rupiah theo tỷ giá hối đoái là 63.52 Riel. Hôm nay, tỷ giá hối đoái Riel đã giảm so với Rupiah tiếng Ukraina. 1 Riel hiện có giá 3.94 Rupiah - tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia.

10 IDR 50 IDR 100 IDR 250 IDR 500 IDR 1 000 IDR 2 500 IDR 5 000 IDR
2.54 KHR 12.70 KHR 25.41 KHR 63.52 KHR 127.04 KHR 254.08 KHR 635.21 KHR 1 270.42 KHR