1 Riel = 3.99 Rupiah
Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. Tỷ lệ Riel tăng từ hôm qua. Đối với 1 Riel bây giờ bạn cần thanh toán 3.99 Rupiah. Tỷ lệ Riel tăng so với Rupiah bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Riel Đến RupiahMột tháng trước, Riel có thể được đổi thành 3.93 Rupiah. Ba tháng trước, Riel có thể được bán cho 3.87 Rupiah. Mười năm trước, Riel có thể được mua cho 3.53 0 Rupiah. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. -0.18% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Riel thành Rupiah mỗi tuần. 13.04% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Riel. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Riel Rupiah
Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 39.88 Rupiah cho 10 Riel. Chuyển đổi 25 Riel chi phí 99.70 Rupiah. Bạn có thể bán 50 Riel cho 199.40 Rupiah . Bạn có thể mua 100 Riel cho 398.80 Rupiah . Bạn có thể mua 997.01 Rupiah cho 250 Riel . Hôm nay, 500 Riel có thể được bán cho 1 994.02 Rupiah.
|
Riel Đến Rupiah hôm nay tại 28 Tháng tư 2024
Riel đến Rupiah trên 28 Tháng tư 2024 - 3.996814 Rupiah. 27 Tháng tư 2024, 1 Riel = 3.986633 Rupiah. 26 Tháng tư 2024, 1 Riel = 3.983258 Rupiah. 25 Tháng tư 2024, 1 Riel chi phí 3.959349 Rupiah. Riel thành Rupiah trên 24 Tháng tư 2024 bằng với 4.010494 Rupiah.
|
|||||||||||||||||||||
Riel và Rupiah ký hiệu tiền tệ và các quốc giaRiel ký hiệu tiền tệ, Riel ký tiền: ៛. Riel Tiểu bang: Campuchia. Riel mã tiền tệ KHR. Riel Đồng tiền: sen. Rupiah ký hiệu tiền tệ, Rupiah ký tiền: Rp. Rupiah Tiểu bang: Indonesia. Rupiah mã tiền tệ IDR. Rupiah Đồng tiền: sen. |