Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 28/04/2024 21:00

Tenge Đến Lempira Tỷ giá

Tenge Đến Lempira tỷ giá hối đoái hiện nay. Tenge giá trị trong Lempira ngày hôm nay.

Tenge Đến Lempira tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Tenge (KZT) bằng 0.055775 Lempira (HNL)
1 Lempira (HNL) bằng 17.93 Tenge (KZT)

Tỷ giá hối đoái thực tế cho Tenge sang Lempira hôm nay. Thông tin về giá trị của Tenge đến Lempira được cập nhật mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày theo kết quả giao dịch trên sàn giao dịch và được thiết lập cho cả ngày bởi ngân hàng quốc gia. Dưới đây là một tài liệu tham khảo hàng ngày miễn phí về tỷ giá hối đoái.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 28/04/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Tenge bằng với 0.055775 Lempira trong ngân hàng châu Âu hiện nay. 1 Tenge giảm bởi -0.000032767495774119 Lempira hôm nay tại ngân hàng chính ở Châu Âu. Tenge tỷ giá hối đoái hôm nay giảm so với Lempira theo tỷ giá hối đoái của châu Âu. Chi phí của 1 Tenge ngày nay bằng với 0.055775 Lempira của Ukraine, là ngân hàng châu Âu của đất nước thành lập.

Đổi Tenge Đến Lempira Tenge Đến Lempira sống trên thị trường ngoại hối Forex Tenge Đến Lempira lịch sử tỷ giá hối đoái

Tenge Đến Lempira Tỷ giá hôm nay tại 28 Tháng tư 2024

Tenge tỷ giá hối đoái trong vài ngày so với Lempira tiền tệ được đưa ra trong bảng trên trang này của trang web moneyratestoday.com So sánh tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, ngày hôm qua và những ngày cuối cùng để xác định tốc độ tăng hoặc giảm của loại tiền được chọn. Điều quan trọng là không chỉ thấy tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, mà cả tỷ giá cho ngày hôm qua và ngày hôm trước. Hiểu được động lực sẽ cho bạn cơ hội hiểu tỷ giá hối đoái của Tenge sang Lempira cho ngày mai.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
28.04.2024 0.055601 -0.000032767495774119
27.04.2024 0.055634 0.000040317306013712
26.04.2024 0.055593 -0.000292
25.04.2024 0.055886 0.000727
24.04.2024 0.055158 -0.000222
Tenge (KZT)

Chi phí của 100 Tenge cho Lempira hiện bằng với 5.58. 500 Tenge hiện có giá trị 27.89 Lempira. 1 000 Tenge hiện có giá trị 55.78 Lempira. 139.44 Lempira hôm nay có giá 2 500 Tenge tại tỷ giá. 1 Tenge hôm nay bằng với 0.055775 Lempira theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia. 1 Tenge giảm bởi -0.000032767495774119 Lempira hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

100 KZT 500 KZT 1 000 KZT 2 500 KZT 5 000 KZT 10 000 KZT 25 000 KZT 50 000 KZT
5.58 HNL 27.89 HNL 55.78 HNL 139.44 HNL 278.88 HNL 557.75 HNL 1 394.38 HNL 2 788.76 HNL
Lempira (HNL)

Giá của 1 Lempira theo tỷ giá hối đoái là 17.93 Tenge. 89.65 Tenge hôm nay có giá 5 HNL tại sàn giao dịch tỷ lệ. 10 Lempira theo tỷ giá hối đoái là 179.29 Tenge. Chi phí của 25 Lempira trong Tenge hiện bằng với 25. Hôm nay, tỷ giá hối đoái Tenge đã giảm so với Lempira tiếng Ukraina. Hôm nay, 1 Tenge có giá 0.055775 Lempira tại ngân hàng quốc gia của đất nước.

1 HNL 5 HNL 10 HNL 25 HNL 50 HNL 100 HNL 250 HNL 500 HNL
17.93 KZT 89.65 KZT 179.29 KZT 448.23 KZT 896.46 KZT 1 792.91 KZT 4 482.28 KZT 8 964.56 KZT