Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 30/04/2024 01:37

Đổi Tenge Đến Lempira

Tenge Đến Lempira chuyển đổi. Tenge giá Lempira ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
100 Tenge = 5.59 Lempira

Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Tenge thành Lempira xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Tenge tăng theo 0 Lempira tiếng Ukraina. Đối với 1 Tenge bây giờ bạn cần thanh toán 0.055938 Lempira. Tỷ lệ Tenge tăng so với Lempira bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Tenge Đến Lempira

Sáu tháng trước, Tenge có thể được bán cho 0.052547 Lempira. Một năm trước, Tenge có thể được đổi thành 0.054672 Lempira. Mười năm trước, Tenge có thể được mua cho 0.054672 0 Lempira. Trong tuần, Tenge thành Lempira tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 1.41%. 1.94% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Tenge. 2.32% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Tenge thành Lempira mỗi năm.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Tenge (KZT) Đến Lempira (HNL) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Tenge Lempira

Tenge (KZT) Đến Lempira (HNL)
100 Tenge 5.59 Lempira
500 Tenge 27.97 Lempira
1 000 Tenge 55.94 Lempira
2 500 Tenge 139.84 Lempira
5 000 Tenge 279.69 Lempira
10 000 Tenge 559.38 Lempira
25 000 Tenge 1 398.45 Lempira
50 000 Tenge 2 796.89 Lempira

Chuyển đổi 10 Tenge chi phí 0.56 Lempira. Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 25 Tenge mang lại cho 1.40 Lempira. Bạn có thể bán 2.80 Lempira cho 50 Tenge . Nếu bạn có 5.59 Lempira, thì trong Honduras chúng có thể được bán cho 100 Tenge. Hôm nay, có thể mua 13.98 Lempira cho 250 Tenge. Bạn có thể trao đổi 27.97 Lempira lấy 500 Tenge .

   Tenge Đến Lempira Tỷ giá

Tenge Đến Lempira hôm nay tại 30 Tháng tư 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
30.04.2024 0.054896 -0.000639 ↓
29.04.2024 0.055535 -6.56 * 10-5
28.04.2024 0.055601 -3.28 * 10-5
27.04.2024 0.055634 4.03 * 10-5
26.04.2024 0.055593 -0.000292 ↓

Tenge thành Lempira trên 30 Tháng tư 2024 bằng với 0.054896 Lempira. 29 Tháng tư 2024, 1 Tenge chi phí 0.055535 Lempira. Tenge đến Lempira trên 28 Tháng tư 2024 - 0.055601 Lempira. Tỷ lệ Tenge tối đa cho Lempira tiếng Ukraina trong là trên 27.04.2024. Tỷ lệ KZT / HNL tối thiểu trong là trên 30.04.2024.

   Tenge Đến Lempira lịch sử tỷ giá hối đoái

Tenge và Lempira ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Tenge ký hiệu tiền tệ, Tenge ký tiền: 〒. Tenge Tiểu bang: Kazakhstan. Tenge mã tiền tệ KZT. Tenge Đồng tiền: tiyn.

Lempira ký hiệu tiền tệ, Lempira ký tiền: L. Lempira Tiểu bang: Honduras. Lempira mã tiền tệ HNL. Lempira Đồng tiền: centavo.