Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 30/04/2024 09:00

Kyat Đến Tenge Tỷ giá

Kyat Đến Tenge tỷ giá hối đoái hiện nay. Kyat giá trị trong Tenge ngày hôm nay.

Kyat Đến Tenge tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Kyat (MMK) bằng 0.21 Tenge (KZT)
1 Tenge (KZT) bằng 4.76 Kyat (MMK)

Tỷ giá hối đoái của Kyat thành Tenge xảy ra mỗi ngày một lần. Trang web hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Kyat thành Tenge. Thông tin về tỷ giá hối đoái từ các nguồn mở. Trang web tham khảo tiền tệ của chúng tôi là miễn phí và cập nhật hàng ngày.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 30/04/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Kyat hôm nay là 0.21 Tenge trong ngân hàng châu Âu. 1 Kyat tăng bởi 0.002515 Tenge hôm nay tại ngân hàng chính ở châu Âu. Kyat tỷ giá hối đoái đang tăng lên ngày hôm nay so với Tenge theo dữ liệu châu Âu. Đối với 1 Kyat bây giờ bạn cần thanh toán 0.21 Tenge theo tỷ lệ của một ngân hàng châu Âu.

Đổi Kyat Đến Tenge Kyat Đến Tenge sống trên thị trường ngoại hối Forex Kyat Đến Tenge lịch sử tỷ giá hối đoái

Kyat Đến Tenge Tỷ giá hôm nay tại 30 Tháng tư 2024

Sẽ thuận tiện nhất khi so sánh Kyat với Tenge trong vài ngày qua trong bảng tỷ giá hối đoái mới nhất trên trang này. Kyat tỷ giá hối đoái trong vài ngày so với Tenge tiền tệ được đưa ra trong bảng trên trang này của trang web moneyratestoday.com So sánh tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, ngày hôm qua và những ngày cuối cùng để xác định tốc độ tăng hoặc giảm của loại tiền được chọn. Hiểu được động lực sẽ cho bạn cơ hội hiểu tỷ giá hối đoái của Kyat sang Tenge cho ngày mai.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
30.04.2024 0.214247 0.002515
29.04.2024 0.211733 0.00025
28.04.2024 0.211483 0.000125
27.04.2024 0.211358 -0.000131
26.04.2024 0.211489 0.001153
Kyat (MMK)

Giá của 10 Kyat theo tỷ giá hối đoái là 2.10 Tenge. 50 Kyat hiện có giá trị 10.51 Tenge. Giá của 100 Kyat theo tỷ giá hối đoái là 21.03 Tenge. 52.56 Tenge hôm nay có giá 250 Kyat tại tỷ giá. 1 Kyat hiện là 0.21 Tenge theo tỷ giá hối đoái chính thức. 1 Kyat đã trở nên đắt hơn bởi 0.002515 Tenge ngày nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia .

10 MMK 50 MMK 100 MMK 250 MMK 500 MMK 1 000 MMK 2 500 MMK 5 000 MMK
2.10 KZT 10.51 KZT 21.03 KZT 52.56 KZT 105.13 KZT 210.26 KZT 525.64 KZT 1 051.28 KZT
Tenge (KZT)

Đối với 1 KZT bạn cần thanh toán 4.76 Kyat . Đối với 5 KZT bạn cần thanh toán 23.78 Kyat . Đối với 10 KZT bạn cần thanh toán 47.56 Kyat . 25 Tenge hiện là 118.90 Kyat. Kyat tỷ giá hối đoái sẽ tăng so với Tenge. Chi phí của 1 Kyat ngày nay là 0.21 Tenge, do ngân hàng quốc gia của quốc gia thành lập .

1 KZT 5 KZT 10 KZT 25 KZT 50 KZT 100 KZT 250 KZT 500 KZT
4.76 MMK 23.78 MMK 47.56 MMK 118.90 MMK 237.80 MMK 475.61 MMK 1 189.02 MMK 2 378.04 MMK