Kyat Đến Tenge tỷ giá hối đoái hiện nay1 Kyat (MMK) bằng 0.21 Tenge (KZT) 1 Tenge (KZT) bằng 4.76 Kyat (MMK) Tỷ giá hối đoái của Kyat thành Tenge xảy ra mỗi ngày một lần. Trang web hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Kyat thành Tenge. Thông tin về tỷ giá hối đoái từ các nguồn mở. Trang web tham khảo tiền tệ của chúng tôi là miễn phí và cập nhật hàng ngày. |
||
Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 30/04/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc. |
1 Kyat hôm nay là 0.21 Tenge trong ngân hàng châu Âu. 1 Kyat tăng bởi 0.002515 Tenge hôm nay tại ngân hàng chính ở châu Âu. Kyat tỷ giá hối đoái đang tăng lên ngày hôm nay so với Tenge theo dữ liệu châu Âu. Đối với 1 Kyat bây giờ bạn cần thanh toán 0.21 Tenge theo tỷ lệ của một ngân hàng châu Âu.
Kyat Đến Tenge Tỷ giá hôm nay tại 30 Tháng tư 2024Sẽ thuận tiện nhất khi so sánh Kyat với Tenge trong vài ngày qua trong bảng tỷ giá hối đoái mới nhất trên trang này. Kyat tỷ giá hối đoái trong vài ngày so với Tenge tiền tệ được đưa ra trong bảng trên trang này của trang web moneyratestoday.com So sánh tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, ngày hôm qua và những ngày cuối cùng để xác định tốc độ tăng hoặc giảm của loại tiền được chọn. Hiểu được động lực sẽ cho bạn cơ hội hiểu tỷ giá hối đoái của Kyat sang Tenge cho ngày mai.
|
|||||||||||||||||||||||
Kyat (MMK)
Giá của 10 Kyat theo tỷ giá hối đoái là 2.10 Tenge. 50 Kyat hiện có giá trị 10.51 Tenge. Giá của 100 Kyat theo tỷ giá hối đoái là 21.03 Tenge. 52.56 Tenge hôm nay có giá 250 Kyat tại tỷ giá. 1 Kyat hiện là 0.21 Tenge theo tỷ giá hối đoái chính thức. 1 Kyat đã trở nên đắt hơn bởi 0.002515 Tenge ngày nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia .
|
|||||||||||||||||||||||
Tenge (KZT)
Đối với 1 KZT bạn cần thanh toán 4.76 Kyat . Đối với 5 KZT bạn cần thanh toán 23.78 Kyat . Đối với 10 KZT bạn cần thanh toán 47.56 Kyat . 25 Tenge hiện là 118.90 Kyat. Kyat tỷ giá hối đoái sẽ tăng so với Tenge. Chi phí của 1 Kyat ngày nay là 0.21 Tenge, do ngân hàng quốc gia của quốc gia thành lập .
|