10 Kyat = 2.12 Tenge
Thông tin về việc chuyển đổi Kyat thành Tenge được cập nhật mỗi ngày một lần. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Kyat hiện là 0.21 Tenge. 1 Kyat tăng bởi 0 Tenge tiếng Ukraina. Tỷ lệ Kyat tăng so với Tenge bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Kyat Đến TengeSáu tháng trước, Kyat có thể được đổi thành 0.22 Tenge. Một năm trước, Kyat có thể được bán cho 0.21 Tenge. Mười năm trước, Kyat có thể được mua cho 0.21 0 Tenge. Trong tuần, Kyat thành Tenge tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -1.27%. -0.75% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Kyat. Trong năm, Kyat thành Tenge tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -1.41%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Kyat Tenge
Bạn có thể bán 2.12 Tenge cho 10 Kyat . Nếu bạn có 25 Kyat, thì trong Kazakhstan họ có thể đổi thành 5.29 Tenge. Bạn có thể mua 50 Kyat cho 10.58 Tenge . Hôm nay, có thể mua 21.15 Tenge cho 100 Kyat. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 52.88 Tenge cho 250 Kyat. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 105.76 Tenge cho 500 Kyat.
|
Kyat Đến Tenge hôm nay tại 06 có thể 2024
Hôm nay 500 MMK = 0.211344 KZT. Kyat thành Tenge trên 5 có thể 2024 bằng với 0.213622 Tenge. Kyat thành Tenge trên 4 có thể 2024 bằng với 0.213109 Tenge. 3 có thể 2024, 1 Kyat = 0.21349 Tenge. Tỷ lệ MMK / KZT tối thiểu trong là trên 06.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Kyat và Tenge ký hiệu tiền tệ và các quốc giaKyat ký hiệu tiền tệ, Kyat ký tiền: K. Kyat Tiểu bang: Myanmar. Kyat mã tiền tệ MMK. Kyat Đồng tiền: pya. Tenge ký hiệu tiền tệ, Tenge ký tiền: 〒. Tenge Tiểu bang: Kazakhstan. Tenge mã tiền tệ KZT. Tenge Đồng tiền: tiyn. |