Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 06/05/2024 13:42

Đổi Kyat Đến Tenge

Kyat Đến Tenge chuyển đổi. Kyat giá Tenge ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
10 Kyat = 2.12 Tenge

Thông tin về việc chuyển đổi Kyat thành Tenge được cập nhật mỗi ngày một lần. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Kyat hiện là 0.21 Tenge. 1 Kyat tăng bởi 0 Tenge tiếng Ukraina. Tỷ lệ Kyat tăng so với Tenge bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Kyat Đến Tenge

Sáu tháng trước, Kyat có thể được đổi thành 0.22 Tenge. Một năm trước, Kyat có thể được bán cho 0.21 Tenge. Mười năm trước, Kyat có thể được mua cho 0.21 0 Tenge. Trong tuần, Kyat thành Tenge tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -1.27%. -0.75% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Kyat. Trong năm, Kyat thành Tenge tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -1.41%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Kyat (MMK) Đến Tenge (KZT) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Kyat Tenge

Kyat (MMK) Đến Tenge (KZT)
10 Kyat 2.12 Tenge
50 Kyat 10.58 Tenge
100 Kyat 21.15 Tenge
250 Kyat 52.88 Tenge
500 Kyat 105.76 Tenge
1 000 Kyat 211.52 Tenge
2 500 Kyat 528.81 Tenge
5 000 Kyat 1 057.62 Tenge

Bạn có thể bán 2.12 Tenge cho 10 Kyat . Nếu bạn có 25 Kyat, thì trong Kazakhstan họ có thể đổi thành 5.29 Tenge. Bạn có thể mua 50 Kyat cho 10.58 Tenge . Hôm nay, có thể mua 21.15 Tenge cho 100 Kyat. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 52.88 Tenge cho 250 Kyat. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 105.76 Tenge cho 500 Kyat.

   Kyat Đến Tenge Tỷ giá

Kyat Đến Tenge hôm nay tại 06 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
06.05.2024 0.211344 -0.002278 ↓
05.05.2024 0.213622 0.000513 ↑
04.05.2024 0.213109 -0.000381 ↓
03.05.2024 0.21349 -0.001635 ↓
02.05.2024 0.215125 0.00023 ↑

Hôm nay 500 MMK = 0.211344 KZT. Kyat thành Tenge trên 5 có thể 2024 bằng với 0.213622 Tenge. Kyat thành Tenge trên 4 có thể 2024 bằng với 0.213109 Tenge. 3 có thể 2024, 1 Kyat = 0.21349 Tenge. Tỷ lệ MMK / KZT tối thiểu trong là trên 06.05.2024.

   Kyat Đến Tenge lịch sử tỷ giá hối đoái

Kyat và Tenge ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Kyat ký hiệu tiền tệ, Kyat ký tiền: K. Kyat Tiểu bang: Myanmar. Kyat mã tiền tệ MMK. Kyat Đồng tiền: pya.

Tenge ký hiệu tiền tệ, Tenge ký tiền: 〒. Tenge Tiểu bang: Kazakhstan. Tenge mã tiền tệ KZT. Tenge Đồng tiền: tiyn.