Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 26/04/2024 20:00

Tugrik Đến Nhân dân tệ Tỷ giá

Tugrik Đến Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái hiện nay. Tugrik giá trị trong Nhân dân tệ ngày hôm nay.

Tugrik Đến Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Tugrik (MNT) bằng 0.0021 Nhân dân tệ (CNY)
1 Nhân dân tệ (CNY) bằng 476.15 Tugrik (MNT)

Việc trao đổi Tugrik thành Nhân dân tệ theo tỷ giá hối đoái thực sự cho ngày hôm nay là 26 Tháng tư 2024. Thông tin từ nguồn. Trang web hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Tugrik thành Nhân dân tệ. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền tệ trong ngân hàng được thực hiện trên cơ sở tỷ giá hối đoái Tugrik chính thức này sang Nhân dân tệ cho ngày hôm nay. Một tuyên bố tỷ giá hối đoái miễn phí được cập nhật hàng ngày có sẵn trên trang web này.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 26/04/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Tugrik hiện là 0.0021 Nhân dân tệ ở Châu Âu. 1 Tugrik tăng bởi 0.000023742916715441 Nhân dân tệ hôm nay tại ngân hàng chính của Châu Âu. Ngày nay, tỷ giá hối đoái Tugrik đã tăng so với Nhân dân tệ ở Châu Âu. 1 Tugrik hiện có giá 0.0021 Nhân dân tệ - tỷ lệ của ngân hàng châu Âu.

Đổi Tugrik Đến Nhân dân tệ Tugrik Đến Nhân dân tệ sống trên thị trường ngoại hối Forex Tugrik Đến Nhân dân tệ lịch sử tỷ giá hối đoái

Tugrik Đến Nhân dân tệ Tỷ giá hôm nay tại 26 Tháng tư 2024

Sẽ thuận tiện nhất khi so sánh Tugrik với Nhân dân tệ trong vài ngày qua trong bảng tỷ giá hối đoái mới nhất trên trang này. So sánh tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, ngày hôm qua và những ngày cuối cùng để xác định tốc độ tăng hoặc giảm của loại tiền được chọn. Trang web moneyratestoday.com cho phép bạn xem tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, 1 ngày trước, 2 ngày trước, 3 ngày trước, v.v. Tỷ giá hối đoái của Tugrik sang Nhân dân tệ cho ngày mai tùy thuộc vào động lực của tỷ giá hối đoái trong những ngày gần đây.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
26.04.2024 0.002108 0.000023742916715441
25.04.2024 0.002084 -0.000019426809539861
24.04.2024 0.002104 0.0000052008523907768
23.04.2024 0.002099 -0.000010222342746399
22.04.2024 0.002109 -0.0000039456796257454
Tugrik (MNT)

Giá của 1 000 Tugrik theo tỷ giá hối đoái là 2.10 Nhân dân tệ. 10.50 Nhân dân tệ chi phí của 5 000 Tugrik tại tỷ giá hối đoái hiện tại. 21 Nhân dân tệ hôm nay có giá 10 000 Tugrik tại tỷ giá. 25 000 Tugrik hiện có giá trị 52.50 Nhân dân tệ. 1 Tugrik bằng với 0.0021 Nhân dân tệ theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia hiện nay. 1 Tugrik đã trở nên đắt hơn bởi 0.000023742916715441 Nhân dân tệ ngày nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia .

1 000 MNT 5 000 MNT 10 000 MNT 25 000 MNT 50 000 MNT 100 000 MNT 250 000 MNT 500 000 MNT
2.10 CNY 10.50 CNY 21 CNY 52.50 CNY 105.01 CNY 210.02 CNY 525.04 CNY 1 050.09 CNY
Nhân dân tệ (CNY)

Giá của 1 Nhân dân tệ theo tỷ giá hối đoái là 476.15 Tugrik. Chi phí của 5 Nhân dân tệ trong Tugrik hiện bằng với 5. Giá của 10 Nhân dân tệ theo tỷ giá hối đoái là 4 761.51 Tugrik. Chi phí của 25 Nhân dân tệ trong Tugrik hiện bằng với 25. Hôm nay, tỷ giá hối đoái Tugrik đã tăng so với Nhân dân tệ. Đối với 1 Tugrik bây giờ bạn cần thanh toán 0.0021 Nhân dân tệ theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia .

1 CNY 5 CNY 10 CNY 25 CNY 50 CNY 100 CNY 250 CNY 500 CNY
476.15 MNT 2 380.76 MNT 4 761.51 MNT 11 903.78 MNT 23 807.55 MNT 47 615.10 MNT 119 037.76 MNT 238 075.52 MNT