Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 29/04/2024 08:00

Tugrik Đến Cedi Tỷ giá

Tugrik Đến Cedi tỷ giá hối đoái hiện nay. Tugrik giá trị trong Cedi ngày hôm nay.

Tugrik Đến Cedi tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Tugrik (MNT) bằng 0.003931 Cedi (GHS)
1 Cedi (GHS) bằng 254.38 Tugrik (MNT)

Tỷ giá hối đoái của Tugrik thành Cedi xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái hiển thị trên trang này là tỷ giá hối đoái được thiết lập chính thức cho ngày hôm nay 29 Tháng tư 2024 theo kết quả giao dịch trao đổi. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền tệ trong ngân hàng được thực hiện trên cơ sở tỷ giá hối đoái Tugrik chính thức này sang Cedi cho ngày hôm nay. Trang web tham khảo tiền tệ của chúng tôi là miễn phí và cập nhật hàng ngày.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 29/04/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Tugrik hiện bằng với 0.003931 Cedi. Tỷ giá hối đoái chính thức của Ngân hàng Châu Âu. 1 Tugrik tăng bởi 0.0000071782608695621 Cedi hôm nay tại một ngân hàng hàng đầu châu Âu. Tugrik tỷ giá hối đoái đang tăng lên ngày hôm nay so với Cedi theo dữ liệu châu Âu. Chi phí của 1 Tugrik ngày nay bằng với 0.003931 Cedi của Ukraine, là ngân hàng châu Âu của đất nước thành lập.

Đổi Tugrik Đến Cedi Tugrik Đến Cedi sống trên thị trường ngoại hối Forex Tugrik Đến Cedi lịch sử tỷ giá hối đoái

Tugrik Đến Cedi Tỷ giá hôm nay tại 29 Tháng tư 2024

Thay đổi về tỷ giá hối đoái của Tugrik thành Cedi trong nhiều ngày được hiển thị trong bảng. Trong bảng trao đổi Tugrik thành Cedi, thật thuận tiện khi thấy Tugrik tỷ giá hối đoái trong vài ngày. So sánh bản thân hoặc xem thông tin trợ giúp với việc so sánh tỷ giá hối đoái của Tugrik với Cedi tiếng Ukraina. Lịch sử tỷ giá hối đoái của Tugrik sang Cedi trong vài ngày được nêu tại đây; lịch sử của tỷ giá hối đoái nhiều thời gian hơn bạn có thể thấy trong các dịch vụ của chúng tôi về lịch sử tỷ giá hối đoái của Tugrik đến Cedi từ năm 1992.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
29.04.2024 0.003931 0.0000071782608695621
28.04.2024 0.003924 -
27.04.2024 0.003924 0.0000047205797101399
26.04.2024 0.003919 0.00001177507246373
25.04.2024 0.003907 0.000017075072463785
Tugrik (MNT)

3.93 Cedi hôm nay có giá 1 000 Tugrik tại tỷ giá. 19.66 Cedi hôm nay có giá 5 000 Tugrik tại tỷ giá. Chi phí của 10 000 Tugrik cho Cedi hiện bằng với 39.31. 25 000 Tugrik theo tỷ giá hối đoái bằng 98.28 Cedi. 1 Tugrik hôm nay là 0.003931 Cedi theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia. 1 Tugrik tăng bởi 0.0000071782608695621 Cedi hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng hàng đầu của đất nước.

1 000 MNT 5 000 MNT 10 000 MNT 25 000 MNT 50 000 MNT 100 000 MNT 250 000 MNT 500 000 MNT
3.93 GHS 19.66 GHS 39.31 GHS 98.28 GHS 196.56 GHS 393.11 GHS 982.79 GHS 1 965.57 GHS
Cedi (GHS)

Đối với 1 GHS bạn cần thanh toán 254.38 Tugrik . 5 Cedi theo tỷ giá hối đoái là 1 271.90 Tugrik. 2 543.79 Tugrik, chi phí của 10 Cedi theo tỷ giá hối đoái hôm nay. Đối với 25 GHS bạn cần thanh toán 6 359.48 Tugrik . Tỷ giá hối đoái Tugrik hôm nay tăng so với Cedi. Hôm nay, 1 Tugrik có giá 0.003931 Cedi tại ngân hàng quốc gia của đất nước.

1 GHS 5 GHS 10 GHS 25 GHS 50 GHS 100 GHS 250 GHS 500 GHS
254.38 MNT 1 271.90 MNT 2 543.79 MNT 6 359.48 MNT 12 718.95 MNT 25 437.90 MNT 63 594.76 MNT 127 189.52 MNT