1 000 Tugrik = 4.03 Cedi
Tỷ giá hối đoái trung bình. Thông tin về việc chuyển đổi Tugrik thành Cedi được cập nhật mỗi ngày một lần. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Tugrik thành Cedi. 1 Tugrik là 0.004027 Cedi. Tugrik tỷ giá hối đoái đã tăng lên Cedi. Tỷ lệ Tugrik tăng so với Cedi bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Tugrik Đến CediBa tháng trước, Tugrik có thể được mua cho 0.003603 Cedi. Một năm trước, Tugrik có thể được mua cho 0.003153 Cedi. Năm năm trước, Tugrik có thể được bán cho 0.002105 Cedi. Tugrik tỷ giá hối đoái với Cedi thuận tiện để xem trên biểu đồ. 3.57% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Tugrik thành Cedi mỗi tháng. 27.7% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Tugrik thành Cedi mỗi năm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Tugrik Cedi
Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 10 Tugrik mang lại cho 0.040268 Cedi. Bạn có thể bán 0.10 Cedi cho 25 Tugrik . Hôm nay, 50 Tugrik có thể được đổi thành 0.20 Cedi. Bạn có thể trao đổi 0.40 Cedi lấy 100 Tugrik . Hôm nay, 250 Tugrik có thể được đổi thành 1.01 Cedi. Hôm nay, 500 Tugrik có thể được đổi thành 2.01 Cedi.
|
Tugrik Đến Cedi hôm nay tại 10 có thể 2024
Tugrik thành Cedi trên 10 có thể 2024 bằng với 0.004027 Cedi. Tugrik đến Cedi trên 9 có thể 2024 - 0.004025 Cedi. 8 có thể 2024, 1 Tugrik = 0.004014 Cedi. Tỷ lệ Tugrik tối đa cho Cedi của Ukraine trong tháng trước là trên 10.05.2024. Tỷ giá Tugrik tối thiểu đến Cedi của Ukraine trong là trên 06.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Tugrik và Cedi ký hiệu tiền tệ và các quốc giaTugrik ký hiệu tiền tệ, Tugrik ký tiền: ₮. Tugrik Tiểu bang: Mông Cổ. Tugrik mã tiền tệ MNT. Tugrik Đồng tiền: Mongo. Cedi ký hiệu tiền tệ, Cedi ký tiền: ₵. Cedi Tiểu bang: Ghana. Cedi mã tiền tệ GHS. Cedi Đồng tiền: pesewa. |