Tugrik Đến Som tỷ giá hối đoái hiện nay1 Tugrik (MNT) bằng 0.025604 Som (KGS) 1 Som (KGS) bằng 39.06 Tugrik (MNT) Chúng tôi thay đổi tỷ giá hối đoái của Tugrik thành Som trên trang này mỗi ngày một lần. Trang web hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Tugrik thành Som. Tỷ giá hối đoái Tugrik sang Som từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Dưới đây là một tài liệu tham khảo hàng ngày miễn phí về tỷ giá hối đoái. |
||
Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 15/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc. |
1 Tugrik bằng với 0.025604 Som trong ngân hàng châu Âu hiện nay. 1 Tugrik tăng bởi 0.000044313226252615 Som hôm nay tại ngân hàng chính ở châu Âu. Ngày nay, tỷ giá hối đoái Tugrik đã tăng so với Som ở Châu Âu. Đối với 1 Tugrik bây giờ bạn cần thanh toán 0.025604 Som theo tỷ lệ của một ngân hàng châu Âu.
Tugrik Đến Som Tỷ giá hôm nay tại 15 có thể 2024Sẽ thuận tiện nhất khi so sánh Tugrik với Som trong vài ngày qua trong bảng tỷ giá hối đoái mới nhất trên trang này. Bảng chứa giá trị tỷ giá hối đoái cho những ngày gần đây. So sánh bản thân hoặc xem thông tin trợ giúp với việc so sánh tỷ giá hối đoái của Tugrik với Som tiếng Ukraina. Dự đoán tỷ giá hối đoái của Tugrik thành Som cho ngày mai, dựa trên dữ liệu về giá trị trao đổi trong những ngày này.
|
|||||||||||||||||||||||
Tugrik (MNT)
2.56 Som hôm nay có giá 100 Tugrik tại tỷ giá. 12.80 Som hôm nay có giá 500 Tugrik tại tỷ giá. 1 000 Tugrik theo tỷ giá hối đoái bằng 25.60 Som. Đối với 2 500 Tugrik bạn cần thanh toán 64.01 Som. 1 Tugrik hôm nay là 0.025604 Som theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia. 1 Tugrik tăng bởi 0.000044313226252615 Som hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.
|
|||||||||||||||||||||||
Som (KGS)
Giá của 1 Som theo tỷ giá hối đoái là 39.06 Tugrik. 5 Som hiện là 195.28 Tugrik. 390.56 Tugrik hôm nay có giá 10 KGS tại sàn giao dịch tỷ lệ. 25 Som hiện là 976.40 Tugrik. Tỷ giá hối đoái Tugrik hôm nay tăng so với Som. Hôm nay, 1 Tugrik có giá 0.025604 Som tại ngân hàng quốc gia của đất nước.
|