Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 29/04/2024 07:33

Đổi Tugrik Đến Som

Tugrik Đến Som chuyển đổi. Tugrik giá Som ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
100 Tugrik = 2.57 Som

Tỷ giá hối đoái của Tugrik thành Som có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Tugrik tăng bởi 0 Som tiếng Ukraina. Tugrik có giá hôm nay 0.025741 Som. Tỷ lệ Tugrik tăng so với Som bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Tugrik Đến Som

Một tuần trước, Tugrik có thể được mua cho 0.025709 Som. Một tháng trước, Tugrik có thể được đổi thành 0.025995 Som. Năm năm trước, Tugrik có thể được mua cho 0.02836 Som. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. 0.13% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Tugrik. 4.37% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Tugrik.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Tugrik (MNT) Đến Som (KGS) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Tugrik Som

Tugrik (MNT) Đến Som (KGS)
100 Tugrik 2.57 Som
500 Tugrik 12.87 Som
1 000 Tugrik 25.74 Som
2 500 Tugrik 64.35 Som
5 000 Tugrik 128.71 Som
10 000 Tugrik 257.41 Som
25 000 Tugrik 643.53 Som
50 000 Tugrik 1 287.06 Som

Nếu bạn có 10 Tugrik, thì trong Kyrgyzstan bạn có thể mua 0.26 Som. Nếu bạn có 0.64 Som, thì trong Kyrgyzstan bạn có thể mua 25 Tugrik. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 50 Tugrik mang lại cho 1.29 Som. Hôm nay, 2.57 Som có thể được bán cho 100 Tugrik. Bạn có thể mua 250 Tugrik cho 6.44 Som . Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 500 Tugrik cho 12.87 Som.

   Tugrik Đến Som Tỷ giá

Tugrik Đến Som hôm nay tại 29 Tháng tư 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
29.04.2024 0.02585 -
28.04.2024 0.02585 6.59 * 10-5
27.04.2024 0.025784 2.31 * 10-5
26.04.2024 0.025761 0.000271 ↑
25.04.2024 0.02549 -0.000238 ↓

Hôm nay 0.02585 KGS = 500 MNT. 28 Tháng tư 2024, 1 Tugrik chi phí 0.02585 Som. 27 Tháng tư 2024, 1 Tugrik = 0.025784 Som. 26 Tháng tư 2024, 1 Tugrik chi phí 0.025761 Som. Tỷ lệ MNT / KGS tối thiểu trong là trên 25.04.2024.

   Tugrik Đến Som lịch sử tỷ giá hối đoái

Tugrik và Som ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Tugrik ký hiệu tiền tệ, Tugrik ký tiền: ₮. Tugrik Tiểu bang: Mông Cổ. Tugrik mã tiền tệ MNT. Tugrik Đồng tiền: Mongo.

Som Tiểu bang: Kyrgyzstan. Tugrik mã tiền tệ KGS. Som Đồng tiền: tiyn.