100 Tugrik = 2.57 Som
Tỷ giá hối đoái của Tugrik thành Som có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Tugrik tăng bởi 0 Som tiếng Ukraina. Tugrik có giá hôm nay 0.025741 Som. Tỷ lệ Tugrik tăng so với Som bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Tugrik Đến SomMột tuần trước, Tugrik có thể được mua cho 0.025709 Som. Một tháng trước, Tugrik có thể được đổi thành 0.025995 Som. Năm năm trước, Tugrik có thể được mua cho 0.02836 Som. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. 0.13% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Tugrik. 4.37% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Tugrik. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Tugrik Som
Nếu bạn có 10 Tugrik, thì trong Kyrgyzstan bạn có thể mua 0.26 Som. Nếu bạn có 0.64 Som, thì trong Kyrgyzstan bạn có thể mua 25 Tugrik. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 50 Tugrik mang lại cho 1.29 Som. Hôm nay, 2.57 Som có thể được bán cho 100 Tugrik. Bạn có thể mua 250 Tugrik cho 6.44 Som . Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 500 Tugrik cho 12.87 Som.
|
Tugrik Đến Som hôm nay tại 29 Tháng tư 2024
Hôm nay 0.02585 KGS = 500 MNT. 28 Tháng tư 2024, 1 Tugrik chi phí 0.02585 Som. 27 Tháng tư 2024, 1 Tugrik = 0.025784 Som. 26 Tháng tư 2024, 1 Tugrik chi phí 0.025761 Som. Tỷ lệ MNT / KGS tối thiểu trong là trên 25.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Tugrik và Som ký hiệu tiền tệ và các quốc giaTugrik ký hiệu tiền tệ, Tugrik ký tiền: ₮. Tugrik Tiểu bang: Mông Cổ. Tugrik mã tiền tệ MNT. Tugrik Đồng tiền: Mongo. Som Tiểu bang: Kyrgyzstan. Tugrik mã tiền tệ KGS. Som Đồng tiền: tiyn. |