Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 01/05/2024 12:30

Rufiyaa Đến Franc Comoros Tỷ giá

Rufiyaa Đến Franc Comoros tỷ giá hối đoái hiện nay. Rufiyaa giá trị trong Franc Comoros ngày hôm nay.

Rufiyaa Đến Franc Comoros tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Rufiyaa (MVR) bằng 29.85 Franc Comoros (KMF)
1 Franc Comoros (KMF) bằng 0.033499 Rufiyaa (MVR)

Việc trao đổi Rufiyaa thành Franc Comoros theo tỷ giá hối đoái thực sự cho ngày hôm nay là 01 có thể 2024. Thông tin từ nguồn. Thông tin về giá trị của Rufiyaa đến Franc Comoros được cập nhật mỗi ngày một lần. Chỉ dữ liệu chính thức về tỷ giá hối đoái cho trang web của chúng tôi được sử dụng. Tỷ giá hối đoái của Rufiyaa sang Franc Comoros là cơ sở cho các ngân hàng và tỷ giá hối đoái hiện tại của họ.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 01/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Rufiyaa hiện là 29.85 Franc Comoros ở Châu Âu. 1 Rufiyaa tăng bởi 0.12 Franc Comoros hôm nay tại một ngân hàng hàng đầu châu Âu. Tỷ giá hối đoái Rufiyaa đang tăng so với Franc Comoros tiếng Ukraina theo châu Âu. Đối với 1 Rufiyaa bây giờ bạn cần thanh toán 29.85 Franc Comoros theo tỷ lệ của một ngân hàng châu Âu.

Đổi Rufiyaa Đến Franc Comoros Rufiyaa Đến Franc Comoros sống trên thị trường ngoại hối Forex Rufiyaa Đến Franc Comoros lịch sử tỷ giá hối đoái

Rufiyaa Đến Franc Comoros Tỷ giá hôm nay tại 01 có thể 2024

Thay đổi về tỷ giá hối đoái của Rufiyaa thành Franc Comoros trong nhiều ngày được hiển thị trong bảng. Giá trị của Rufiyaa đến Franc Comoros cho những ngày qua được hiển thị trong bảng trên trang web. So sánh bản thân hoặc xem thông tin trợ giúp với việc so sánh tỷ giá hối đoái của Rufiyaa với Franc Comoros tiếng Ukraina. Tỷ giá hối đoái của Rufiyaa sang Franc Comoros cho ngày hôm qua, một ngày trước, những ngày tới.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
01.05.2024 29.851227 0.123053
30.04.2024 29.728175 0.026974
29.04.2024 29.701201 -0.036807
28.04.2024 29.738008 -
27.04.2024 29.738008 -
Rufiyaa (MVR)

29.85 Franc Comoros hôm nay có giá 1 Rufiyaa tại tỷ giá. 5 Rufiyaa theo tỷ giá hối đoái bằng 149.26 Franc Comoros. Giá của 10 Rufiyaa theo tỷ giá hối đoái là 298.51 Franc Comoros. 746.28 Franc Comoros hôm nay có giá 25 Rufiyaa tại tỷ giá. 1 Rufiyaa hôm nay bằng với 29.85 Franc Comoros theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia. 1 Rufiyaa tăng bởi 0.12 Franc Comoros hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

1 MVR 5 MVR 10 MVR 25 MVR 50 MVR 100 MVR 250 MVR 500 MVR
29.85 KMF 149.26 KMF 298.51 KMF 746.28 KMF 1 492.56 KMF 2 985.12 KMF 7 462.81 KMF 14 925.61 KMF
Franc Comoros (KMF)

Giá của 100 Franc Comoros theo tỷ giá hối đoái là 3.35 Rufiyaa. Giá của 500 Franc Comoros theo tỷ giá hối đoái là 16.75 Rufiyaa. 1 000 Franc Comoros theo tỷ giá hối đoái là 33.50 Rufiyaa. Chi phí của 2 500 Franc Comoros trong Rufiyaa hiện bằng với 2 500. Hôm nay, tỷ giá hối đoái Rufiyaa đã tăng so với Franc Comoros. Hôm nay, 1 Rufiyaa có giá 29.85 Franc Comoros tại ngân hàng quốc gia của đất nước.

100 KMF 500 KMF 1 000 KMF 2 500 KMF 5 000 KMF 10 000 KMF 25 000 KMF 50 000 KMF
3.35 MVR 16.75 MVR 33.50 MVR 83.75 MVR 167.50 MVR 334.99 MVR 837.49 MVR 1 674.97 MVR