Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 12/05/2024 21:03

Đổi Rufiyaa Đến Franc Comoros

Rufiyaa Đến Franc Comoros chuyển đổi. Rufiyaa giá Franc Comoros ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Rufiyaa = 29.68 Franc Comoros

Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Rufiyaa hiện bằng 29.68 Franc Comoros. 1 Rufiyaa tăng bởi 0 Franc Comoros. Đối với 1 Rufiyaa bây giờ bạn cần cung cấp 29.68 Franc Comoros.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Rufiyaa Đến Franc Comoros

Một tuần trước, Rufiyaa có thể được mua cho 29.58 Franc Comoros. Sáu tháng trước, Rufiyaa có thể được mua cho 30.12 Franc Comoros. Một năm trước, Rufiyaa có thể được bán cho 29.58 Franc Comoros. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. Trong tháng, Rufiyaa thành Franc Comoros tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 1.04%. Trong năm, Rufiyaa thành Franc Comoros tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0.34%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Rufiyaa (MVR) Đến Franc Comoros (KMF) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Rufiyaa Franc Comoros

Rufiyaa (MVR) Đến Franc Comoros (KMF)
1 Rufiyaa 29.68 Franc Comoros
5 Rufiyaa 148.38 Franc Comoros
10 Rufiyaa 296.76 Franc Comoros
25 Rufiyaa 741.91 Franc Comoros
50 Rufiyaa 1 483.82 Franc Comoros
100 Rufiyaa 2 967.64 Franc Comoros
250 Rufiyaa 7 419.09 Franc Comoros
500 Rufiyaa 14 838.18 Franc Comoros

Nếu bạn có 10 Rufiyaa, thì trong Comoros chúng có thể được bán cho 296.76 Franc Comoros. Bạn có thể bán 25 Rufiyaa cho 741.91 Franc Comoros . Để chuyển đổi 50 Rufiyaa, 1 483.82 Franc Comoros là cần thiết. Hôm nay, có thể mua 2 967.64 Franc Comoros cho 100 Rufiyaa. Hôm nay 7 419.09 KMF = 250 MVR. Bạn có thể bán 14 838.18 Franc Comoros cho 500 Rufiyaa .

   Rufiyaa Đến Franc Comoros Tỷ giá

Rufiyaa Đến Franc Comoros hôm nay tại 12 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
12.05.2024 29.67636 -
11.05.2024 29.67636 9.59 * 10-14
10.05.2024 29.67636 0.101924 ↑
09.05.2024 29.574436 0.01913 ↑
08.05.2024 29.555306 -0.043399 ↓

12 có thể 2024, 1 Rufiyaa = 29.67636 Franc Comoros. Rufiyaa thành Franc Comoros trên 11 có thể 2024 bằng với 29.67636 Franc Comoros. Rufiyaa thành Franc Comoros trên 10 có thể 2024 bằng với 29.67636 Franc Comoros. Tỷ lệ Rufiyaa tối đa cho Franc Comoros tiếng Ukraina trong là trên 12.05.2024. Tỷ lệ MVR / KMF tối thiểu cho tháng trước là trên 08.05.2024.

   Rufiyaa Đến Franc Comoros lịch sử tỷ giá hối đoái

Rufiyaa và Franc Comoros ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Rufiyaa ký hiệu tiền tệ, Rufiyaa ký tiền: ރ.. Rufiyaa Tiểu bang: Maldives. Rufiyaa mã tiền tệ MVR. Rufiyaa Đồng tiền: laari.

Franc Comoros ký hiệu tiền tệ, Franc Comoros ký tiền: Fr. Franc Comoros Tiểu bang: Comoros. Franc Comoros mã tiền tệ KMF. Franc Comoros Đồng tiền: centime.