Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 06/05/2024 16:30

Rupee Nepal Đến Lari Tỷ giá

Rupee Nepal Đến Lari tỷ giá hối đoái hiện nay. Rupee Nepal giá trị trong Lari ngày hôm nay.

Rupee Nepal Đến Lari tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Rupee Nepal (NPR) bằng 0.020041 Lari (GEL)
1 Lari (GEL) bằng 49.90 Rupee Nepal (NPR)

Việc trao đổi Rupee Nepal thành Lari theo tỷ giá hối đoái thực sự cho ngày hôm nay là 06 có thể 2024. Thông tin từ nguồn. Trang web hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Rupee Nepal thành Lari. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal sang Lari từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Tỷ giá hối đoái của Rupee Nepal sang Lari là cơ sở cho các ngân hàng và tỷ giá hối đoái hiện tại của họ.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 06/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Rupee Nepal ngày nay bằng với 0.020041 Lari trong ngân hàng châu Âu. 1 Rupee Nepal đã trở nên rẻ hơn bởi -0.000216 Lari ngày nay tại Ngân hàng Châu Âu. Rupee Nepal tỷ giá hối đoái hôm nay giảm so với Lari theo tỷ giá hối đoái của châu Âu. Chi phí của 1 Rupee Nepal ngày nay bằng với 0.020041 Lari của Ukraine, là ngân hàng châu Âu của đất nước thành lập.

Đổi Rupee Nepal Đến Lari Rupee Nepal Đến Lari sống trên thị trường ngoại hối Forex Rupee Nepal Đến Lari lịch sử tỷ giá hối đoái

Rupee Nepal Đến Lari Tỷ giá hôm nay tại 06 có thể 2024

Tính năng động của Rupee Nepal đến Lari trong nhiều ngày được hiển thị trong bảng của chúng tôi. So sánh tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, ngày hôm qua và những ngày cuối cùng để xác định tốc độ tăng hoặc giảm của loại tiền được chọn. Lịch sử tỷ giá hối đoái của Rupee Nepal sang Lari trong vài ngày được nêu tại đây; lịch sử của tỷ giá hối đoái nhiều thời gian hơn bạn có thể thấy trong các dịch vụ của chúng tôi về lịch sử tỷ giá hối đoái của Rupee Nepal đến Lari từ năm 1992. Dự đoán tỷ giá hối đoái của Rupee Nepal thành Lari cho ngày mai, dựa trên dữ liệu về giá trị trao đổi trong những ngày này.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
06.05.2024 0.02009 -0.000216
05.05.2024 0.020306 0.000049568656778461
04.05.2024 0.020257 -0.000099554305905827
03.05.2024 0.020356 0.000049751251923316
02.05.2024 0.020306 -0.000091417861064057
Rupee Nepal (NPR)

2 Lari hôm nay có giá 100 Rupee Nepal tại tỷ giá. 10.02 Lari hôm nay có giá 500 Rupee Nepal tại tỷ giá. Giá của 1 000 Rupee Nepal theo tỷ giá hối đoái là 20.04 Lari. 50.10 Lari hôm nay có giá 2 500 Rupee Nepal tại tỷ giá. 1 Rupee Nepal hiện bằng với 0.020041 Lari. Tỷ lệ chính thức của ngân hàng quốc gia. 1 Rupee Nepal giảm bởi -0.000216 Lari hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng hàng đầu của đất nước.

100 NPR 500 NPR 1 000 NPR 2 500 NPR 5 000 NPR 10 000 NPR 25 000 NPR 50 000 NPR
2 GEL 10.02 GEL 20.04 GEL 50.10 GEL 100.21 GEL 200.41 GEL 501.03 GEL 1 002.06 GEL
Lari (GEL)

1 Lari theo tỷ giá hối đoái là 49.90 Rupee Nepal. 249.49 Rupee Nepal, chi phí của 5 Lari theo tỷ giá hối đoái hôm nay. Đối với 10 GEL bạn cần thanh toán 498.97 Rupee Nepal . Để mua 25 Lari cho Rupee Nepal ngay hôm nay bạn cần phải trả 1 247.44 NPR. Hôm nay, tỷ giá hối đoái Rupee Nepal đã giảm so với Lari tiếng Ukraina. 1 Rupee Nepal hiện có giá 0.020041 Lari - tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia.

1 GEL 5 GEL 10 GEL 25 GEL 50 GEL 100 GEL 250 GEL 500 GEL
49.90 NPR 249.49 NPR 498.97 NPR 1 247.44 NPR 2 494.87 NPR 4 989.75 NPR 12 474.36 NPR 24 948.73 NPR