100 Rupee Nepal = 2.01 Lari
Chuyển đổi Rupee Nepal thành Lari với tốc độ hiện tại trung bình. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Rupee Nepal thành Lari. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. 1 Rupee Nepal hiện là 0.020056 Lari. Rupee Nepal tăng so với Lari kể từ ngày hôm qua. Chi phí của 1 Rupee Nepal hiện bằng 0.020056 Lari. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Rupee Nepal Đến LariMột tuần trước, Rupee Nepal có thể được mua cho 0.02013 Lari. Một tháng trước, Rupee Nepal có thể được đổi thành 0.02026 Lari. Mười năm trước, Rupee Nepal có thể được bán cho 0.019218 0 Lari. Rupee Nepal tỷ giá hối đoái với Lari thuận tiện để xem trên biểu đồ. -1.01% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rupee Nepal. 4.36% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rupee Nepal. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Rupee Nepal Lari
Nếu bạn có 0.20 Lari, thì trong Gruzia chúng có thể được bán cho 10 Rupee Nepal. Hôm nay, 25 Rupee Nepal có thể được đổi thành 0.50 Lari. Hôm nay, 50 Rupee Nepal có thể được mua cho 1 Lari. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 2.01 Lari cho 100 Rupee Nepal. Hôm nay, 5.01 Lari có thể được bán cho 250 Rupee Nepal. Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 500 Rupee Nepal mang lại cho 10.03 Lari.
|
Rupee Nepal Đến Lari hôm nay tại 03 có thể 2024
Hôm nay tại 3 có thể 2024, 1 Rupee Nepal chi phí 0.020356 Lari. 2 có thể 2024, 1 Rupee Nepal chi phí 0.020306 Lari. Rupee Nepal thành Lari trên 1 có thể 2024 bằng với 0.020398 Lari. Tỷ giá Rupee Nepal tối đa cho Lari trong tháng trước là trên 01.05.2024. Tỷ lệ NPR / GEL tối thiểu trong là trên 29.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Rupee Nepal và Lari ký hiệu tiền tệ và các quốc giaRupee Nepal ký hiệu tiền tệ, Rupee Nepal ký tiền: ₨. Rupee Nepal Tiểu bang: Nepal. Rupee Nepal mã tiền tệ NPR. Rupee Nepal Đồng tiền: pice. Lari ký hiệu tiền tệ, Lari ký tiền: ლ. Lari Tiểu bang: Gruzia, Nam Ossetia. Lari mã tiền tệ GEL. Lari Đồng tiền: tetri. |