Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 03/05/2024 16:03

Đổi Rupee Nepal Đến Lari

Rupee Nepal Đến Lari chuyển đổi. Rupee Nepal giá Lari ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
100 Rupee Nepal = 2.01 Lari

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Lari với tốc độ hiện tại trung bình. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Rupee Nepal thành Lari. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. 1 Rupee Nepal hiện là 0.020056 Lari. Rupee Nepal tăng so với Lari kể từ ngày hôm qua. Chi phí của 1 Rupee Nepal hiện bằng 0.020056 Lari.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Rupee Nepal Đến Lari

Một tuần trước, Rupee Nepal có thể được mua cho 0.02013 Lari. Một tháng trước, Rupee Nepal có thể được đổi thành 0.02026 Lari. Mười năm trước, Rupee Nepal có thể được bán cho 0.019218 0 Lari. Rupee Nepal tỷ giá hối đoái với Lari thuận tiện để xem trên biểu đồ. -1.01% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rupee Nepal. 4.36% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rupee Nepal.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Rupee Nepal (NPR) Đến Lari (GEL) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Rupee Nepal Lari

Rupee Nepal (NPR) Đến Lari (GEL)
100 Rupee Nepal 2.01 Lari
500 Rupee Nepal 10.03 Lari
1 000 Rupee Nepal 20.06 Lari
2 500 Rupee Nepal 50.14 Lari
5 000 Rupee Nepal 100.28 Lari
10 000 Rupee Nepal 200.56 Lari
25 000 Rupee Nepal 501.40 Lari
50 000 Rupee Nepal 1 002.80 Lari

Nếu bạn có 0.20 Lari, thì trong Gruzia chúng có thể được bán cho 10 Rupee Nepal. Hôm nay, 25 Rupee Nepal có thể được đổi thành 0.50 Lari. Hôm nay, 50 Rupee Nepal có thể được mua cho 1 Lari. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 2.01 Lari cho 100 Rupee Nepal. Hôm nay, 5.01 Lari có thể được bán cho 250 Rupee Nepal. Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 500 Rupee Nepal mang lại cho 10.03 Lari.

   Rupee Nepal Đến Lari Tỷ giá

Rupee Nepal Đến Lari hôm nay tại 03 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
03.05.2024 0.020356 4.98 * 10-5
02.05.2024 0.020306 -9.14 * 10-5
01.05.2024 0.020398 6.7 * 10-5
30.04.2024 0.020331 0.0002 ↑
29.04.2024 0.020131 2.38 * 10-5

Hôm nay tại 3 có thể 2024, 1 Rupee Nepal chi phí 0.020356 Lari. 2 có thể 2024, 1 Rupee Nepal chi phí 0.020306 Lari. Rupee Nepal thành Lari trên 1 có thể 2024 bằng với 0.020398 Lari. Tỷ giá Rupee Nepal tối đa cho Lari trong tháng trước là trên 01.05.2024. Tỷ lệ NPR / GEL tối thiểu trong là trên 29.04.2024.

   Rupee Nepal Đến Lari lịch sử tỷ giá hối đoái

Rupee Nepal và Lari ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Rupee Nepal ký hiệu tiền tệ, Rupee Nepal ký tiền: ₨. Rupee Nepal Tiểu bang: Nepal. Rupee Nepal mã tiền tệ NPR. Rupee Nepal Đồng tiền: pice.

Lari ký hiệu tiền tệ, Lari ký tiền: ლ. Lari Tiểu bang: Gruzia, Nam Ossetia. Lari mã tiền tệ GEL. Lari Đồng tiền: tetri.