Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 06/05/2024 15:00

Riyal Saudi Đến Riel Tỷ giá

Riyal Saudi Đến Riel tỷ giá hối đoái hiện nay. Riyal Saudi giá trị trong Riel ngày hôm nay.

Riyal Saudi Đến Riel tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Riyal Saudi (SAR) bằng 1 083.33 Riel (KHR)
1 Riel (KHR) bằng 0.000923 Riyal Saudi (SAR)

Thông tin về giá trị của Riyal Saudi đến Riel được cập nhật mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái hiển thị trên trang này là tỷ giá hối đoái được thiết lập chính thức cho ngày hôm nay 06 có thể 2024 theo kết quả giao dịch trao đổi. Tỷ giá hối đoái Riyal Saudi sang Riel từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Dưới đây là một tài liệu tham khảo hàng ngày miễn phí về tỷ giá hối đoái.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 06/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Riyal Saudi hiện bằng với 1 083.33 Riel. Tỷ giá hối đoái chính thức của Ngân hàng Châu Âu. 1 Riyal Saudi tăng bởi 2.02 Riel hôm nay tại ngân hàng chính ở châu Âu. Ngày nay, tỷ giá hối đoái Riyal Saudi đã tăng so với Riel ở Châu Âu. Chi phí của 1 Riyal Saudi ngày nay bằng với 1 083.33 Riel của Ukraine, là ngân hàng châu Âu của đất nước thành lập.

Đổi Riyal Saudi Đến Riel Riyal Saudi Đến Riel sống trên thị trường ngoại hối Forex Riyal Saudi Đến Riel lịch sử tỷ giá hối đoái

Riyal Saudi Đến Riel Tỷ giá hôm nay tại 06 có thể 2024

Làm thế nào tỷ giá hối đoái của Riyal Saudi thành Riel trong vài ngày qua có thể được nhìn thấy trong mẫu của chúng tôi từ cơ sở dữ liệu được hiển thị trong bảng. So sánh tỷ giá hối đoái của Riyal Saudi với Riel trong vài ngày qua để hiểu động lực của tỷ giá hối đoái. Lịch sử tỷ giá hối đoái của Riyal Saudi sang Riel trong vài ngày được nêu tại đây; lịch sử của tỷ giá hối đoái nhiều thời gian hơn bạn có thể thấy trong các dịch vụ của chúng tôi về lịch sử tỷ giá hối đoái của Riyal Saudi đến Riel từ năm 1992. Tỷ giá hối đoái của Riyal Saudi sang Riel cho ngày mai tùy thuộc vào động lực của tỷ giá hối đoái trong những ngày gần đây.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
06.05.2024 1 083.330 2.023461
05.05.2024 1 081.307 -
04.05.2024 1 081.307 0.022199
03.05.2024 1 081.285 -2.675198
02.05.2024 1 083.960 -6.905608
Riyal Saudi (SAR)

1 Riyal Saudi theo tỷ giá hối đoái bằng 1 083.33 Riel. Đối với 5 Riyal Saudi bạn cần thanh toán 5 416.65 Riel. 10 833.30 Riel chi phí của 10 Riyal Saudi tại tỷ giá hối đoái hiện tại. Đối với 25 Riyal Saudi bạn cần thanh toán 27 083.25 Riel. 1 Riyal Saudi hôm nay bằng với 1 Riel theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia. 1 Riyal Saudi đã trở nên đắt hơn bởi 2.02 Riel ngày nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia .

1 SAR 5 SAR 10 SAR 25 SAR 50 SAR 100 SAR 250 SAR 500 SAR
1 083.33 KHR 5 416.65 KHR 10 833.30 KHR 27 083.25 KHR 54 166.51 KHR 108 333.02 KHR 270 832.54 KHR 541 665.08 KHR
Riel (KHR)

10 000 Riel hiện là 9.23 Riyal Saudi. Chi phí của 50 000 Riel trong Riyal Saudi hiện bằng với 50 000. 92.31 Riyal Saudi hôm nay có giá 100 000 KHR tại sàn giao dịch tỷ lệ. 250 000 Riel theo tỷ giá hối đoái là 230.77 Riyal Saudi. Tỷ giá hối đoái Riyal Saudi hôm nay tăng so với Riel. Đối với 1 Riyal Saudi bây giờ bạn cần thanh toán 1 Riel theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia .

10 000 KHR 50 000 KHR 100 000 KHR 250 000 KHR 500 000 KHR 1 000 000 KHR 2 500 000 KHR 5 000 000 KHR
9.23 SAR 46.15 SAR 92.31 SAR 230.77 SAR 461.54 SAR 923.08 SAR 2 307.70 SAR 4 615.40 SAR