Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 01/05/2024 22:18

Đổi Riyal Saudi Đến Riel

Riyal Saudi Đến Riel chuyển đổi. Riyal Saudi giá Riel ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Riyal Saudi = 1 083.96 Riel

Tỷ giá hối đoái trung bình. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Riyal Saudi thành Riel xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái từ Riyal Saudi sang Riel từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. 1 Riyal Saudi là 1 083.96 Riel. Riyal Saudi tăng so với Riel kể từ ngày hôm qua. Chi phí của 1 Riyal Saudi hiện bằng 1 083.96 Riel.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Riyal Saudi Đến Riel

Sáu tháng trước, Riyal Saudi có thể được bán cho 1 095.58 Riel. Ba năm trước, Riyal Saudi có thể được bán cho 1 083.55 Riel. Năm năm trước, Riyal Saudi có thể được mua cho 1 083.86 Riel. Riyal Saudi tỷ giá hối đoái với Riel thuận tiện để xem trên biểu đồ. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Riyal Saudi thành Riel trong tuần là 0.17%. 0.6% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Riyal Saudi thành Riel mỗi tháng.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Riyal Saudi (SAR) Đến Riel (KHR) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Riyal Saudi Riel

Riyal Saudi (SAR) Đến Riel (KHR)
1 Riyal Saudi 1 083.96 Riel
5 Riyal Saudi 5 419.80 Riel
10 Riyal Saudi 10 839.60 Riel
25 Riyal Saudi 27 098.99 Riel
50 Riyal Saudi 54 197.99 Riel
100 Riyal Saudi 108 395.97 Riel
250 Riyal Saudi 270 989.93 Riel
500 Riyal Saudi 541 979.85 Riel

Nếu bạn có 10 839.60 Riel, thì trong Campuchia họ có thể đổi thành 10 Riyal Saudi. Nếu bạn có 27 098.99 Riel, thì trong Campuchia bạn có thể mua 25 Riyal Saudi. Để chuyển đổi 50 Riyal Saudi, 54 197.99 Riel là cần thiết. Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 100 Riyal Saudi mang lại cho 108 395.97 Riel. Hôm nay, 250 Riyal Saudi có thể được mua cho 270 989.93 Riel. Nếu bạn có 500 Riyal Saudi, thì trong Campuchia họ có thể đổi thành 541 979.85 Riel.

   Riyal Saudi Đến Riel Tỷ giá

Riyal Saudi Đến Riel hôm nay tại 01 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
02.05.2024 1 083.960 -6.905608 ↓
01.05.2024 1 090.865 7.685873 ↑
30.04.2024 1 083.179 -1.346323 ↓
29.04.2024 1 084.526 -1.29621 ↓
28.04.2024 1 085.822 0.028951 ↑

Hôm nay 1 083.960 KHR = 500 SAR. 1 có thể 2024, 1 Riyal Saudi chi phí 1 090.865 Riel. Riyal Saudi đến Riel trên 30 Tháng tư 2024 - 1 083.179 Riel. Tỷ lệ Riyal Saudi tối đa cho Riel tiếng Ukraina trong là trên 01.05.2024. Tỷ giá Riyal Saudi tối thiểu đến Riel của Ukraine trong là trên 30.04.2024.

   Riyal Saudi Đến Riel lịch sử tỷ giá hối đoái

Riyal Saudi và Riel ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Riyal Saudi ký hiệu tiền tệ, Riyal Saudi ký tiền: ر.س. Riyal Saudi Tiểu bang: Ả Rập Saudi. Riyal Saudi mã tiền tệ SAR. Riyal Saudi Đồng tiền: halala.

Riel ký hiệu tiền tệ, Riel ký tiền: ៛. Riel Tiểu bang: Campuchia. Riel mã tiền tệ KHR. Riel Đồng tiền: sen.