1 Riyal Saudi = 1 083.96 Riel
Tỷ giá hối đoái trung bình. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Riyal Saudi thành Riel xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái từ Riyal Saudi sang Riel từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. 1 Riyal Saudi là 1 083.96 Riel. Riyal Saudi tăng so với Riel kể từ ngày hôm qua. Chi phí của 1 Riyal Saudi hiện bằng 1 083.96 Riel. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Riyal Saudi Đến RielSáu tháng trước, Riyal Saudi có thể được bán cho 1 095.58 Riel. Ba năm trước, Riyal Saudi có thể được bán cho 1 083.55 Riel. Năm năm trước, Riyal Saudi có thể được mua cho 1 083.86 Riel. Riyal Saudi tỷ giá hối đoái với Riel thuận tiện để xem trên biểu đồ. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Riyal Saudi thành Riel trong tuần là 0.17%. 0.6% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Riyal Saudi thành Riel mỗi tháng. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Riyal Saudi Riel
Nếu bạn có 10 839.60 Riel, thì trong Campuchia họ có thể đổi thành 10 Riyal Saudi. Nếu bạn có 27 098.99 Riel, thì trong Campuchia bạn có thể mua 25 Riyal Saudi. Để chuyển đổi 50 Riyal Saudi, 54 197.99 Riel là cần thiết. Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 100 Riyal Saudi mang lại cho 108 395.97 Riel. Hôm nay, 250 Riyal Saudi có thể được mua cho 270 989.93 Riel. Nếu bạn có 500 Riyal Saudi, thì trong Campuchia họ có thể đổi thành 541 979.85 Riel.
|
Riyal Saudi Đến Riel hôm nay tại 01 có thể 2024
Hôm nay 1 083.960 KHR = 500 SAR. 1 có thể 2024, 1 Riyal Saudi chi phí 1 090.865 Riel. Riyal Saudi đến Riel trên 30 Tháng tư 2024 - 1 083.179 Riel. Tỷ lệ Riyal Saudi tối đa cho Riel tiếng Ukraina trong là trên 01.05.2024. Tỷ giá Riyal Saudi tối thiểu đến Riel của Ukraine trong là trên 30.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Riyal Saudi và Riel ký hiệu tiền tệ và các quốc giaRiyal Saudi ký hiệu tiền tệ, Riyal Saudi ký tiền: ر.س. Riyal Saudi Tiểu bang: Ả Rập Saudi. Riyal Saudi mã tiền tệ SAR. Riyal Saudi Đồng tiền: halala. Riel ký hiệu tiền tệ, Riel ký tiền: ៛. Riel Tiểu bang: Campuchia. Riel mã tiền tệ KHR. Riel Đồng tiền: sen. |