Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 05/05/2024 19:00

Vatu Đến Rufiyaa Tỷ giá

Vatu Đến Rufiyaa tỷ giá hối đoái hiện nay. Vatu giá trị trong Rufiyaa ngày hôm nay.

Vatu Đến Rufiyaa tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Vatu (VUV) bằng 0.13 Rufiyaa (MVR)
1 Rufiyaa (MVR) bằng 7.68 Vatu (VUV)

Tỷ giá hối đoái thực tế cho Vatu sang Rufiyaa hôm nay. Tỷ giá hối đoái của Vatu thành Rufiyaa xảy ra mỗi ngày một lần. Trang web hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Vatu thành Rufiyaa. Tỷ giá hối đoái ngày nay là cơ sở để các ngân hàng xác định tỷ giá hối đoái của họ. Chọn ngân hàng có tỷ giá hối đoái thuận lợi.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 05/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Vatu ngày nay bằng với 0.13 Rufiyaa trong ngân hàng châu Âu. 1 Vatu tăng bởi 0 Rufiyaa hôm nay tại một ngân hàng hàng đầu châu Âu. Ngày nay, tỷ giá hối đoái Vatu đã tăng so với Rufiyaa ở Châu Âu. Chi phí của 1 Vatu ngày nay bằng với 0.13 Rufiyaa của Ukraine, là ngân hàng châu Âu của đất nước thành lập.

Đổi Vatu Đến Rufiyaa Vatu Đến Rufiyaa sống trên thị trường ngoại hối Forex Vatu Đến Rufiyaa lịch sử tỷ giá hối đoái

Vatu Đến Rufiyaa Tỷ giá hôm nay tại 05 có thể 2024

Giá trị của Vatu đến Rufiyaa cho những ngày qua được hiển thị trong bảng trên trang web. So sánh bản thân hoặc xem thông tin trợ giúp với việc so sánh tỷ giá hối đoái của Vatu với Rufiyaa tiếng Ukraina. Điều quan trọng là không chỉ thấy tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, mà cả tỷ giá cho ngày hôm qua và ngày hôm trước. Dự đoán tỷ giá hối đoái của Vatu thành Rufiyaa cho ngày mai, dựa trên dữ liệu về giá trị trao đổi trong những ngày này.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
05.05.2024 0.13022 -
04.05.2024 0.13022 0.008465
03.05.2024 0.121755 -0.008465
02.05.2024 0.13022 -0.00000000000000013877787807814
01.05.2024 0.13022 0.000084230386953182
Vatu (VUV)

Giá của 10 Vatu theo tỷ giá hối đoái là 1.30 Rufiyaa. Giá của 50 Vatu theo tỷ giá hối đoái là 6.51 Rufiyaa. Giá của 100 Vatu theo tỷ giá hối đoái là 13.02 Rufiyaa. Để mua 250 Vatu mỗi Rufiyaa hôm nay bạn cần phải trả 32.56 MVR. 1 Vatu hôm nay bằng với 0.13 Rufiyaa theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia. 1 Vatu tăng bởi 0 Rufiyaa hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng chính của đất nước.

10 VUV 50 VUV 100 VUV 250 VUV 500 VUV 1 000 VUV 2 500 VUV 5 000 VUV
1.30 MVR 6.51 MVR 13.02 MVR 32.56 MVR 65.11 MVR 130.22 MVR 325.55 MVR 651.10 MVR
Rufiyaa (MVR)

1 Rufiyaa theo tỷ giá hối đoái là 7.68 Vatu. 38.40 Vatu hôm nay có giá 5 MVR tại sàn giao dịch tỷ lệ. Chi phí của 10 Rufiyaa trong Vatu hiện bằng với 10. 25 Rufiyaa hiện là 191.98 Vatu. Vatu tỷ giá hối đoái sẽ tăng so với Rufiyaa. Đối với 1 Vatu bây giờ bạn cần thanh toán 0.13 Rufiyaa theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia .

1 MVR 5 MVR 10 MVR 25 MVR 50 MVR 100 MVR 250 MVR 500 MVR
7.68 VUV 38.40 VUV 76.79 VUV 191.98 VUV 383.97 VUV 767.93 VUV 1 919.83 VUV 3 839.65 VUV