10 Vatu = 1.30 Rufiyaa
Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Vatu thành Rufiyaa. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Vatu là 0.13 Rufiyaa. 1 Vatu đã trở nên đắt hơn bởi 0 Rufiyaa. Vatu tỷ giá hối đoái đã tăng lên Rufiyaa. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Vatu Đến RufiyaaMột tháng trước, Vatu có thể được đổi thành 0.13 Rufiyaa. Sáu tháng trước, Vatu có thể được đổi thành 0.13 Rufiyaa. Mười năm trước, Vatu có thể được trao đổi với 0.13 0 Rufiyaa. Tỷ giá hối đoái của Vatu sang Rufiyaa có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Vatu thành Rufiyaa trong một tháng là 0%. 0.87% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Vatu thành Rufiyaa mỗi năm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Vatu Rufiyaa
Nếu bạn có 10 Vatu, thì trong Maldives họ có thể đổi thành 1.30 Rufiyaa. Nếu bạn có 25 Vatu, thì trong Maldives họ có thể đổi thành 3.26 Rufiyaa. Hôm nay, 50 Vatu có thể được bán cho 6.51 Rufiyaa. Bạn có thể mua 100 Vatu cho 13.02 Rufiyaa . Chuyển đổi 250 Vatu chi phí 32.56 Rufiyaa. Nếu bạn có 65.11 Rufiyaa, thì trong Maldives họ có thể đổi thành 500 Vatu.
|
Vatu Đến Rufiyaa hôm nay tại 06 có thể 2024
Hôm nay tại 6 có thể 2024, 1 Vatu chi phí 0.13022 Rufiyaa. 5 có thể 2024, 1 Vatu chi phí 0.13022 Rufiyaa. 4 có thể 2024, 1 Vatu chi phí 0.13022 Rufiyaa. Vatu đến Rufiyaa trên 3 có thể 2024 - 0.121755 Rufiyaa. 2 có thể 2024, 1 Vatu = 0.13022 Rufiyaa.
|
|||||||||||||||||||||
Vatu và Rufiyaa ký hiệu tiền tệ và các quốc giaVatu ký hiệu tiền tệ, Vatu ký tiền: Vt. Vatu Tiểu bang: Vanuatu. Vatu mã tiền tệ VUV. Vatu Đồng tiền: -. Rufiyaa ký hiệu tiền tệ, Rufiyaa ký tiền: ރ.. Rufiyaa Tiểu bang: Maldives. Rufiyaa mã tiền tệ MVR. Rufiyaa Đồng tiền: laari. |