Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 29/04/2024 12:30

Troy ounce bạc Đến Unidades de formento (Mã tài chính) Tỷ giá

Troy ounce bạc Đến Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái hiện nay. Troy ounce bạc giá trị trong Unidades de formento (Mã tài chính) ngày hôm nay.

Troy ounce bạc Đến Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái hiện nay


1 (XAG) bằng 0.94 Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF)
1 Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF) bằng 1.06 (XAG)

Việc trao đổi Troy ounce bạc thành Unidades de formento (Mã tài chính) theo tỷ giá hối đoái thực sự cho ngày hôm nay là 29 Tháng tư 2024. Thông tin từ nguồn. Thông tin về giá trị của Troy ounce bạc đến Unidades de formento (Mã tài chính) được cập nhật mỗi ngày một lần. Thông tin về tỷ giá hối đoái từ các nguồn mở. Tỷ giá hối đoái của Troy ounce bạc sang Unidades de formento (Mã tài chính) là cơ sở cho các ngân hàng và tỷ giá hối đoái hiện tại của họ.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 29/04/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Troy ounce bạc hiện là 0.94 Unidades de formento (Mã tài chính) ở Châu Âu. 1 Troy ounce bạc tăng bởi 0.0048 Unidades de formento (Mã tài chính) hôm nay tại một ngân hàng hàng đầu châu Âu. Tỷ giá hối đoái Troy ounce bạc đang tăng so với Unidades de formento (Mã tài chính) tiếng Ukraina theo châu Âu. Chi phí của 1 Troy ounce bạc ngày nay bằng với 0.94 Unidades de formento (Mã tài chính) của Ukraine, là ngân hàng châu Âu của đất nước thành lập.

Đổi Troy ounce bạc Đến Unidades de formento (Mã tài chính) Troy ounce bạc Đến Unidades de formento (Mã tài chính) sống trên thị trường ngoại hối Forex Troy ounce bạc Đến Unidades de formento (Mã tài chính) lịch sử tỷ giá hối đoái

Troy ounce bạc Đến Unidades de formento (Mã tài chính) Tỷ giá hôm nay tại 29 Tháng tư 2024

Làm thế nào tỷ giá hối đoái của Troy ounce bạc thành Unidades de formento (Mã tài chính) trong vài ngày qua có thể được nhìn thấy trong mẫu của chúng tôi từ cơ sở dữ liệu được hiển thị trong bảng. Troy ounce bạc tỷ giá hối đoái trong vài ngày so với Unidades de formento (Mã tài chính) tiền tệ được đưa ra trong bảng trên trang này của trang web moneyratestoday.com Tỷ giá hối đoái của Troy ounce bạc sang Unidades de formento (Mã tài chính) cho ngày hôm qua, một ngày trước, những ngày tới. Dự đoán tỷ giá hối đoái của Troy ounce bạc thành Unidades de formento (Mã tài chính) cho ngày mai, dựa trên dữ liệu về giá trị trao đổi trong những ngày này.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
29.04.2024 0.939045 0.0048
28.04.2024 0.934245 -
27.04.2024 0.934245 -0.007195
26.04.2024 0.941439 0.00217
25.04.2024 0.939269 0.000463
Troy ounce bạc (XAG)

Giá của 10 Troy ounce bạc theo tỷ giá hối đoái là 9.39 Unidades de formento (Mã tài chính). 50 Troy ounce bạc theo tỷ giá hối đoái bằng 46.95 Unidades de formento (Mã tài chính). Giá của 100 Troy ounce bạc theo tỷ giá hối đoái là 93.90 Unidades de formento (Mã tài chính). 250 Troy ounce bạc hiện có giá trị 234.76 Unidades de formento (Mã tài chính). 1 Troy ounce bạc hiện bằng với 0.94 Unidades de formento (Mã tài chính). Tỷ lệ chính thức của ngân hàng quốc gia. 1 Troy ounce bạc tăng bởi 0.0048 Unidades de formento (Mã tài chính) hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng hàng đầu của đất nước.

10 XAG 50 XAG 100 XAG 250 XAG 500 XAG 1 000 XAG 2 500 XAG 5 000 XAG
9.39 CLF 46.95 CLF 93.90 CLF 234.76 CLF 469.52 CLF 939.05 CLF 2 347.61 CLF 4 695.23 CLF
Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF)

Để mua 1 Unidades de formento (Mã tài chính) cho Troy ounce bạc ngay hôm nay bạn cần phải trả 1.06 XAG. 5 Unidades de formento (Mã tài chính) theo tỷ giá hối đoái là 5.32 Troy ounce bạc. 10 Unidades de formento (Mã tài chính) hiện là 10.65 Troy ounce bạc. 25 Unidades de formento (Mã tài chính) hiện là 26.62 Troy ounce bạc. Troy ounce bạc tỷ giá hối đoái sẽ tăng so với Unidades de formento (Mã tài chính). Hôm nay, 1 Troy ounce bạc có giá 0.94 Unidades de formento (Mã tài chính) tại ngân hàng quốc gia của đất nước.

1 CLF 5 CLF 10 CLF 25 CLF 50 CLF 100 CLF 250 CLF 500 CLF
1.06 XAG 5.32 XAG 10.65 XAG 26.62 XAG 53.25 XAG 106.49 XAG 266.23 XAG 532.46 XAG