Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 12/05/2024 16:42

Đổi Troy ounce bạc Đến Unidades de formento (Mã tài chính)

Troy ounce bạc Đến Unidades de formento (Mã tài chính) chuyển đổi. Troy ounce bạc giá Unidades de formento (Mã tài chính) ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
10 = 9.52 Unidades de formento (Mã tài chính)

Tỷ giá hối đoái từ Troy ounce bạc sang Unidades de formento (Mã tài chính) từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Troy ounce bạc thành Unidades de formento (Mã tài chính). Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Troy ounce bạc là 0.95 Unidades de formento (Mã tài chính). 1 Troy ounce bạc tăng theo 0 Unidades de formento (Mã tài chính) tiếng Ukraina. Troy ounce bạc tăng so với Unidades de formento (Mã tài chính) kể từ ngày hôm qua.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Troy ounce bạc Đến Unidades de formento (Mã tài chính)

Một tuần trước, Troy ounce bạc có thể được bán cho 0.92 Unidades de formento (Mã tài chính). Ba năm trước, Troy ounce bạc có thể được đổi thành 0.70 Unidades de formento (Mã tài chính). Mười năm trước, Troy ounce bạc có thể được mua cho 0.68 0 Unidades de formento (Mã tài chính). Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. -4.56% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Troy ounce bạc thành Unidades de formento (Mã tài chính) mỗi tháng. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Troy ounce bạc thành Unidades de formento (Mã tài chính) trong một năm là 39.54%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Troy ounce bạc (XAG) Đến Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Troy ounce bạc Unidades de formento (Mã tài chính)

Troy ounce bạc (XAG) Đến Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF)
10 Troy ounce bạc 9.52 Unidades de formento (Mã tài chính)
50 Troy ounce bạc 47.61 Unidades de formento (Mã tài chính)
100 Troy ounce bạc 95.23 Unidades de formento (Mã tài chính)
250 Troy ounce bạc 238.07 Unidades de formento (Mã tài chính)
500 Troy ounce bạc 476.15 Unidades de formento (Mã tài chính)
1 000 Troy ounce bạc 952.29 Unidades de formento (Mã tài chính)
2 500 Troy ounce bạc 2 380.73 Unidades de formento (Mã tài chính)
5 000 Troy ounce bạc 4 761.46 Unidades de formento (Mã tài chính)

Hôm nay, 10 Troy ounce bạc có thể được đổi thành 9.52 Unidades de formento (Mã tài chính). Nếu bạn có 25 Troy ounce bạc, thì trong Chile chúng có thể được bán cho 23.81 Unidades de formento (Mã tài chính). Bạn có thể mua 47.61 Unidades de formento (Mã tài chính) cho 50 Troy ounce bạc . Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 95.23 Unidades de formento (Mã tài chính) cho 100 Troy ounce bạc. Hôm nay, 250 Troy ounce bạc có thể được bán cho 238.07 Unidades de formento (Mã tài chính). Hôm nay, 500 Troy ounce bạc có thể được đổi thành 476.15 Unidades de formento (Mã tài chính).

   Troy ounce bạc Đến Unidades de formento (Mã tài chính) Tỷ giá

Troy ounce bạc Đến Unidades de formento (Mã tài chính) hôm nay tại 12 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
12.05.2024 0.952291 -
11.05.2024 0.952291 -0.002714 ↓
10.05.2024 0.955005 0.026281 ↑
09.05.2024 0.928724 0.008913 ↑
08.05.2024 0.919811 -0.000755 ↓

Troy ounce bạc đến Unidades de formento (Mã tài chính) trên 12 có thể 2024 - 0.952291 Unidades de formento (Mã tài chính). 11 có thể 2024, 1 Troy ounce bạc = 0.952291 Unidades de formento (Mã tài chính). Troy ounce bạc đến Unidades de formento (Mã tài chính) trên 10 có thể 2024 - 0.955005 Unidades de formento (Mã tài chính). Tỷ giá hối đoái XAG / CLF cho tháng trước là trên 10.05.2024. Tỷ giá XAG / CLF tối thiểu cho tháng trước là trên 08.05.2024.

   Troy ounce bạc Đến Unidades de formento (Mã tài chính) lịch sử tỷ giá hối đoái

Troy ounce bạc và Unidades de formento (Mã tài chính) ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Troy ounce bạc Tiểu bang: worlwide. mã tiền tệ XAG. Troy ounce bạc Đồng tiền: Bạc.

Unidades de formento (Mã tài chính) Tiểu bang: Chile. mã tiền tệ CLF. Unidades de formento (Mã tài chính) Đồng tiền: centavo.