Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 06/05/2024 06:30

Troy ounce bạc Đến Hryvnia Tỷ giá

Troy ounce bạc để Hryvnia tỷ giá hối đoái hiện nay. Troy ounce bạc giá trị trong Hryvnia ngày hôm nay.

Troy ounce bạc để Hryvnia tỷ giá hối đoái hiện nay


1 (XAG) bằng 1 058.41 Hryvnia (UAH)
1 Hryvnia (UAH) bằng 0.000945 (XAG)

Tỷ giá hối đoái thực tế cho Troy ounce bạc sang Hryvnia hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiển thị trên trang này là tỷ giá hối đoái được thiết lập chính thức cho ngày hôm nay 06 có thể 2024 theo kết quả giao dịch trao đổi. Tỷ giá hối đoái Troy ounce bạc sang Hryvnia từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Thông tin tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo và miễn phí và thay đổi mỗi ngày.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 06/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Troy ounce bạc bằng với 1 058.41 Hryvnia trong ngân hàng châu Âu hiện nay. 1 Troy ounce bạc tăng bởi 4.54 Hryvnia hôm nay tại ngân hàng chính ở châu Âu. Troy ounce bạc tỷ giá hối đoái cao hơn so với Hryvnia theo tỷ giá hối đoái của châu Âu. 1 Troy ounce bạc hiện có giá 1 058.41 Hryvnia - tỷ lệ của ngân hàng châu Âu.

Đổi Troy ounce bạc Đến Hryvnia Troy ounce bạc Đến Hryvnia sống trên thị trường ngoại hối Forex Troy ounce bạc Đến Hryvnia lịch sử tỷ giá hối đoái

Troy ounce bạc Đến Hryvnia Tỷ giá hôm nay tại 06 có thể 2024

Tính năng động của Troy ounce bạc đến Hryvnia trong nhiều ngày được hiển thị trong bảng của chúng tôi. Giá trị của Troy ounce bạc đến Hryvnia cho những ngày qua được hiển thị trong bảng trên trang web. So sánh tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, ngày hôm qua và những ngày cuối cùng để xác định tốc độ tăng hoặc giảm của loại tiền được chọn. Hiểu được động lực sẽ cho bạn cơ hội hiểu tỷ giá hối đoái của Troy ounce bạc sang Hryvnia cho ngày mai.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
06.05.2024 1 064.006 4.543232
05.05.2024 1 059.463 -
04.05.2024 1 059.463 -8.977257
03.05.2024 1 068.440 -8.495994
02.05.2024 1 076.936 10.989182
Troy ounce bạc (XAG)

Đối với 1 Troy ounce bạc bạn cần thanh toán 1 058.41 Hryvnia. Chi phí của 5 Troy ounce bạc cho Hryvnia hiện bằng với 5 292.05. Để mua 10 Troy ounce bạc mỗi Hryvnia hôm nay bạn cần phải trả 10 584.09 UAH. 26 460.23 Hryvnia chi phí của 25 Troy ounce bạc tại tỷ giá hối đoái hiện tại. 1 Troy ounce bạc hôm nay bằng với 1 Hryvnia theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia. 1 Troy ounce bạc tăng bởi 4.54 Hryvnia hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng hàng đầu của đất nước.

1 XAG 5 XAG 10 XAG 25 XAG 50 XAG 100 XAG 250 XAG 500 XAG
1 058.41 UAH 5 292.05 UAH 10 584.09 UAH 26 460.23 UAH 52 920.46 UAH 105 840.93 UAH 264 602.32 UAH 529 204.64 UAH
Hryvnia (UAH)

Chi phí của 10 000 Hryvnia trong Troy ounce bạc hiện bằng với 10 000. 47.24 Troy ounce bạc, chi phí của 50 000 Hryvnia theo tỷ giá hối đoái hôm nay. 94.48 Troy ounce bạc, chi phí của 100 000 Hryvnia theo tỷ giá hối đoái hôm nay. Giá của 250 000 Hryvnia theo tỷ giá hối đoái là 236.20 Troy ounce bạc. Hôm nay, tỷ giá hối đoái Troy ounce bạc đã tăng so với Hryvnia. Chi phí của 1 Troy ounce bạc ngày nay là 1 Hryvnia, do ngân hàng quốc gia của quốc gia thành lập .

10 000 UAH 50 000 UAH 100 000 UAH 250 000 UAH 500 000 UAH 1 000 000 UAH 2 500 000 UAH 5 000 000 UAH
9.45 XAG 47.24 XAG 94.48 XAG 236.20 XAG 472.41 XAG 944.81 XAG 2 362.04 XAG 4 724.07 XAG