Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 01/05/2024 13:13

Đổi Troy ounce bạc Đến Hryvnia

Troy ounce bạc Đến Hryvnia chuyển đổi. Troy ounce bạc giá Hryvnia ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 = 1 049.09 Hryvnia

Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Troy ounce bạc thành Hryvnia. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Troy ounce bạc là 1 049.09 Hryvnia. 1 Troy ounce bạc tăng bởi 0 Hryvnia tiếng Ukraina. Chi phí của 1 Troy ounce bạc hiện bằng 1 049.09 Hryvnia.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Troy ounce bạc Đến Hryvnia

Ba tháng trước, Troy ounce bạc có thể được mua cho 871.76 Hryvnia. Sáu tháng trước, Troy ounce bạc có thể được đổi thành 834.33 Hryvnia. Năm năm trước, Troy ounce bạc có thể được mua cho 388.01 Hryvnia. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Troy ounce bạc thành Hryvnia trong tuần là -2.06%. 6.26% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Troy ounce bạc thành Hryvnia mỗi tháng. Trong năm, Troy ounce bạc thành Hryvnia tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 9.28%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Troy ounce bạc (XAG) Đến Hryvnia (UAH) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Troy ounce bạc Hryvnia

Troy ounce bạc (XAG) Đến Hryvnia (UAH)
1 Troy ounce bạc 1 049.09 Hryvnia
5 Troy ounce bạc 5 245.47 Hryvnia
10 Troy ounce bạc 10 490.95 Hryvnia
25 Troy ounce bạc 26 227.37 Hryvnia
50 Troy ounce bạc 52 454.74 Hryvnia
100 Troy ounce bạc 104 909.47 Hryvnia
250 Troy ounce bạc 262 273.68 Hryvnia
500 Troy ounce bạc 524 547.36 Hryvnia

Nếu bạn có 10 Troy ounce bạc, thì trong Ukraina họ có thể đổi thành 10 490.95 Hryvnia. Để chuyển đổi 25 Troy ounce bạc, 26 227.37 Hryvnia là cần thiết. Bạn có thể trao đổi 50 Troy ounce bạc cho 52 454.74 Hryvnia . Để chuyển đổi 100 Troy ounce bạc, 104 909.47 Hryvnia là cần thiết. Nếu bạn có 262 273.68 Hryvnia, thì trong Ukraina bạn có thể mua 250 Troy ounce bạc. Bạn có thể mua 524 547.36 Hryvnia cho 500 Troy ounce bạc .

   Troy ounce bạc Đến Hryvnia Tỷ giá

Troy ounce bạc Đến Hryvnia hôm nay tại 01 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
01.05.2024 1 065.947 -24.977405 ↓
30.04.2024 1 090.924 6.601232 ↑
29.04.2024 1 084.323 1.462797 ↑
28.04.2024 1 082.860 2.759136 ↑
27.04.2024 1 080.101 -1.607779 ↓

1 có thể 2024, 1 Troy ounce bạc chi phí 1 065.947 Hryvnia. 30 Tháng tư 2024, 1 Troy ounce bạc = 1 090.924 Hryvnia. Troy ounce bạc đến Hryvnia trên 29 Tháng tư 2024 - 1 084.323 Hryvnia. Tỷ lệ Troy ounce bạc tối đa cho Hryvnia của Ukraine trong tháng trước là trên 30.04.2024. Tỷ lệ XAG / UAH tối thiểu cho tháng trước là trên 01.05.2024.

   Troy ounce bạc Đến Hryvnia lịch sử tỷ giá hối đoái

Troy ounce bạc và Hryvnia ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Troy ounce bạc Tiểu bang: worlwide. mã tiền tệ XAG. Troy ounce bạc Đồng tiền: Bạc.

Hryvnia ký hiệu tiền tệ, Hryvnia ký tiền: ₴. Hryvnia Tiểu bang: Ukraina. Hryvnia mã tiền tệ UAH. Hryvnia Đồng tiền: kopek.