Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 26/04/2024 07:30

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Yên Nhật Tỷ giá

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Yên Nhật tỷ giá hối đoái hiện nay. Troy ounce vàng / vàng điện tử) giá trị trong Yên Nhật ngày hôm nay.

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Yên Nhật tỷ giá hối đoái hiện nay


1 (XAU) bằng 362 874.50 Yên Nhật (JPY)
1 Yên Nhật (JPY) bằng 0.0000027557736786646 (XAU)

Chi phí của Troy ounce vàng / vàng điện tử) trong Yên Nhật hôm nay, tỷ giá hối đoái thực. Tỷ giá hối đoái hiển thị trên trang này là tỷ giá hối đoái được thiết lập chính thức cho ngày hôm nay 26 Tháng tư 2024 theo kết quả giao dịch trao đổi. Tỷ giá hối đoái Troy ounce vàng / vàng điện tử) sang Yên Nhật từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Tỷ giá hối đoái của Troy ounce vàng / vàng điện tử) sang Yên Nhật là cơ sở cho các ngân hàng và tỷ giá hối đoái hiện tại của họ.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 26/04/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) ngày nay bằng với 362 874.50 Yên Nhật trong ngân hàng châu Âu. 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) tăng bởi 7 288.94 Yên Nhật hôm nay tại ngân hàng chính ở châu Âu. Tỷ giá hối đoái Troy ounce vàng / vàng điện tử) đang tăng so với Yên Nhật tiếng Ukraina theo châu Âu. Hôm nay, 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) chi phí 362 874.50 Yên Nhật trong một ngân hàng châu Âu.

Đổi Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Yên Nhật Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Yên Nhật sống trên thị trường ngoại hối Forex Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Yên Nhật lịch sử tỷ giá hối đoái

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Yên Nhật Tỷ giá hôm nay tại 26 Tháng tư 2024

Trong bảng trao đổi Troy ounce vàng / vàng điện tử) thành Yên Nhật, thật thuận tiện khi thấy Troy ounce vàng / vàng điện tử) tỷ giá hối đoái trong vài ngày. So sánh tỷ giá hối đoái của Troy ounce vàng / vàng điện tử) với Yên Nhật trong vài ngày qua để hiểu động lực của tỷ giá hối đoái. Lịch sử tỷ giá hối đoái của Troy ounce vàng / vàng điện tử) sang Yên Nhật trong vài ngày được nêu tại đây; lịch sử của tỷ giá hối đoái nhiều thời gian hơn bạn có thể thấy trong các dịch vụ của chúng tôi về lịch sử tỷ giá hối đoái của Troy ounce vàng / vàng điện tử) đến Yên Nhật từ năm 1992. Hiểu được động lực sẽ cho bạn cơ hội hiểu tỷ giá hối đoái của Troy ounce vàng / vàng điện tử) sang Yên Nhật cho ngày mai.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
26.04.2024 362 548.843 7 288.944
25.04.2024 355 259.899 -3103.1294
24.04.2024 358 363.029 3 183.305
23.04.2024 355 179.724 -13719.795218
22.04.2024 368 899.519 -2687.201991
Troy ounce vàng / vàng điện tử) (XAU)

362 874.50 Yên Nhật hôm nay có giá 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) tại tỷ giá. 1 814 372.51 Yên Nhật hôm nay có giá 5 Troy ounce vàng / vàng điện tử) tại tỷ giá. 10 Troy ounce vàng / vàng điện tử) hiện có giá trị 3 628 745.02 Yên Nhật. Chi phí của 25 Troy ounce vàng / vàng điện tử) cho Yên Nhật hiện bằng với 9 071 862.54. 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) bằng với 362 Yên Nhật theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia hiện nay. 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) đã trở nên đắt hơn bởi 7 Yên Nhật ngày nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia .

1 XAU 5 XAU 10 XAU 25 XAU 50 XAU 100 XAU 250 XAU 500 XAU
362 874.50 JPY 1 814 372.51 JPY 3 628 745.02 JPY 9 071 862.54 JPY 18 143 725.08 JPY 36 287 450.15 JPY 90 718 625.38 JPY 181 437 250.77 JPY
Yên Nhật (JPY)

1 000 000 Yên Nhật theo tỷ giá hối đoái là 2.76 Troy ounce vàng / vàng điện tử). 5 000 000 Yên Nhật hiện là 13.78 Troy ounce vàng / vàng điện tử). 10 000 000 Yên Nhật theo tỷ giá hối đoái là 27.56 Troy ounce vàng / vàng điện tử). Đối với 25 000 000 JPY bạn cần thanh toán 68.89 Troy ounce vàng / vàng điện tử) . Hôm nay, tỷ giá hối đoái Troy ounce vàng / vàng điện tử) đã tăng so với Yên Nhật. Hôm nay, 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) có giá 362 Yên Nhật tại ngân hàng quốc gia của đất nước.

1 000 000 JPY 5 000 000 JPY 10 000 000 JPY 25 000 000 JPY 50 000 000 JPY 100 000 000 JPY 250 000 000 JPY 500 000 000 JPY
2.76 XAU 13.78 XAU 27.56 XAU 68.89 XAU 137.79 XAU 275.58 XAU 688.94 XAU 1 377.89 XAU