Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 06/05/2024 02:30

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Kip Tỷ giá

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Kip tỷ giá hối đoái hiện nay. Troy ounce vàng / vàng điện tử) giá trị trong Kip ngày hôm nay.

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Kip tỷ giá hối đoái hiện nay


1 (XAU) bằng 49 129 535.11 Kip (LAK)
1 Kip (LAK) bằng 0.000000020354355027209 (XAU)

Chúng tôi thay đổi tỷ giá hối đoái của Troy ounce vàng / vàng điện tử) thành Kip trên trang này mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái hiển thị trên trang này là tỷ giá hối đoái được thiết lập chính thức cho ngày hôm nay 06 có thể 2024 theo kết quả giao dịch trao đổi. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền tệ trong ngân hàng được thực hiện trên cơ sở tỷ giá hối đoái Troy ounce vàng / vàng điện tử) chính thức này sang Kip cho ngày hôm nay. Một tuyên bố tỷ giá hối đoái miễn phí được cập nhật hàng ngày có sẵn trên trang web này.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 06/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) ngày nay bằng với 49 129 535.11 Kip trong ngân hàng châu Âu. 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) tăng bởi 154 368.12 Kip hôm nay tại ngân hàng chính ở châu Âu. Tỷ giá hối đoái Troy ounce vàng / vàng điện tử) đang tăng so với Kip tiếng Ukraina theo châu Âu. Chi phí của 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) ngày nay bằng với 49 129 535.11 Kip của Ukraine, là ngân hàng châu Âu của đất nước thành lập.

Đổi Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Kip Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Kip sống trên thị trường ngoại hối Forex Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Kip lịch sử tỷ giá hối đoái

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Kip Tỷ giá hôm nay tại 06 có thể 2024

Làm thế nào tỷ giá hối đoái của Troy ounce vàng / vàng điện tử) thành Kip trong vài ngày qua có thể được nhìn thấy trong mẫu của chúng tôi từ cơ sở dữ liệu được hiển thị trong bảng. So sánh tỷ giá hối đoái của Troy ounce vàng / vàng điện tử) với Kip trong vài ngày qua để hiểu động lực của tỷ giá hối đoái. Trang web moneyratestoday.com cho phép bạn xem tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, 1 ngày trước, 2 ngày trước, 3 ngày trước, v.v. Điều này sẽ giúp dự đoán tỷ giá hối đoái của Troy ounce vàng / vàng điện tử) sang Kip cho ngày mai.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
06.05.2024 4.91 * 107 154 368.120
05.05.2024 4.9 * 107 -138349.009901
04.05.2024 4.91 * 107 116 736.237
03.05.2024 4.9 * 107 -554662.827537
02.05.2024 4.96 * 107 433 439.438
Troy ounce vàng / vàng điện tử) (XAU)

Để mua 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) mỗi Kip hôm nay bạn cần phải trả 49 129 535.11 LAK. 245 647 675.56 Kip chi phí của 5 Troy ounce vàng / vàng điện tử) tại tỷ giá hối đoái hiện tại. 491 295 351.12 Kip hôm nay có giá 10 Troy ounce vàng / vàng điện tử) tại tỷ giá. Đối với 25 Troy ounce vàng / vàng điện tử) bạn cần thanh toán 1 228 238 377.81 Kip. 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) bằng với 49 Kip theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia hiện nay. 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) đã trở nên đắt hơn bởi 154 Kip ngày nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia .

1 XAU 5 XAU 10 XAU 25 XAU 50 XAU 100 XAU 250 XAU 500 XAU
49 129 535.11 LAK 245 647 675.56 LAK 491 295 351.12 LAK 1 228 238 377.81 LAK 2 456 476 755.62 LAK 4 912 953 511.24 LAK 12 282 383 778.11 LAK 24 564 767 556.21 LAK
Kip (LAK)

100 000 000 Kip theo tỷ giá hối đoái là 2.04 Troy ounce vàng / vàng điện tử). Đối với 500 000 000 LAK bạn cần thanh toán 10.18 Troy ounce vàng / vàng điện tử) . 20.35 Troy ounce vàng / vàng điện tử), chi phí của 1 000 000 000 Kip theo tỷ giá hối đoái hôm nay. Đối với 2 500 000 000 LAK bạn cần thanh toán 50.89 Troy ounce vàng / vàng điện tử) . Troy ounce vàng / vàng điện tử) tỷ giá hối đoái đang tăng lên ngày hôm nay so với Kip. Đối với 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) bây giờ bạn cần thanh toán 49 Kip theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia .

100 000 000 LAK 500 000 000 LAK 1 000 000 000 LAK 2 500 000 000 LAK 5 000 000 000 LAK 10 000 000 000 LAK 25 000 000 000 LAK 50 000 000 000 LAK
2.04 XAU 10.18 XAU 20.35 XAU 50.89 XAU 101.77 XAU 203.54 XAU 508.86 XAU 1 017.72 XAU