Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 06/05/2024 14:43

Đổi Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Kip

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Kip chuyển đổi. Troy ounce vàng / vàng điện tử) giá Kip ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 = 49 129 535.11 Kip

Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) hiện là 49 129 535.11 Kip. Troy ounce vàng / vàng điện tử) tăng so với Kip kể từ ngày hôm qua. Tỷ lệ Troy ounce vàng / vàng điện tử) tăng so với Kip bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Kip

Một tuần trước, Troy ounce vàng / vàng điện tử) có thể được bán cho 49 816 786.19 Kip. Một tháng trước, Troy ounce vàng / vàng điện tử) có thể được bán cho 49 215 618 Kip. Một năm trước, Troy ounce vàng / vàng điện tử) có thể được bán cho 35 271 045.82 Kip. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. Trong tuần, Troy ounce vàng / vàng điện tử) thành Kip tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -1.38%. Trong năm, Troy ounce vàng / vàng điện tử) thành Kip tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 39.29%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Troy ounce vàng / vàng điện tử) (XAU) Đến Kip (LAK) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Troy ounce vàng / vàng điện tử) Kip

Troy ounce vàng / vàng điện tử) (XAU) Đến Kip (LAK)
1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) 49 129 535.11 Kip
5 Troy ounce vàng / vàng điện tử) 245 647 675.56 Kip
10 Troy ounce vàng / vàng điện tử) 491 295 351.12 Kip
25 Troy ounce vàng / vàng điện tử) 1 228 238 377.81 Kip
50 Troy ounce vàng / vàng điện tử) 2 456 476 755.62 Kip
100 Troy ounce vàng / vàng điện tử) 4 912 953 511.24 Kip
250 Troy ounce vàng / vàng điện tử) 12 282 383 778.11 Kip
500 Troy ounce vàng / vàng điện tử) 24 564 767 556.21 Kip

Bạn có thể trao đổi 10 Troy ounce vàng / vàng điện tử) cho 491 295 351.12 Kip . Nếu bạn có 1 228 238 377.81 Kip, thì trong Lào họ có thể đổi thành 25 Troy ounce vàng / vàng điện tử). Hôm nay, 2 456 476 755.62 Kip có thể được bán cho 50 Troy ounce vàng / vàng điện tử). Bạn có thể trao đổi 100 Troy ounce vàng / vàng điện tử) cho 4 912 953 511.24 Kip . Hôm nay, 12 282 383 778.11 Kip có thể được bán cho 250 Troy ounce vàng / vàng điện tử). Bạn có thể mua 24 564 767 556.21 Kip cho 500 Troy ounce vàng / vàng điện tử) .

   Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Kip Tỷ giá

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Kip hôm nay tại 06 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
06.05.2024 4.91 * 107 154 368.120 ↑
05.05.2024 4.9 * 107 -138349.009901 ↓
04.05.2024 4.91 * 107 116 736.237 ↑
03.05.2024 4.9 * 107 -554662.827537 ↓
02.05.2024 4.96 * 107 433 439.438 ↑

Hôm nay 500 XAU = 4.91 * 107 LAK. 5 có thể 2024, 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) chi phí 4.9 * 107 Kip. 4 có thể 2024, 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) = 4.91 * 107 Kip. Tỷ lệ XAU / LAK cho tháng trước là trên 02.05.2024. Tỷ lệ XAU / LAK trong là trên 05.05.2024.

   Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Kip lịch sử tỷ giá hối đoái

Troy ounce vàng / vàng điện tử) và Kip ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Tiểu bang: worlwide. mã tiền tệ XAU. Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đồng tiền: Vàng.

Kip ký hiệu tiền tệ, Kip ký tiền: ₭. Kip Tiểu bang: Lào. Kip mã tiền tệ LAK. Kip Đồng tiền: tại.