Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 12/05/2024 23:30

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Rufiyaa Tỷ giá

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Rufiyaa tỷ giá hối đoái hiện nay. Troy ounce vàng / vàng điện tử) giá trị trong Rufiyaa ngày hôm nay.

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Rufiyaa tỷ giá hối đoái hiện nay


1 (XAU) bằng 36 464.16 Rufiyaa (MVR)
1 Rufiyaa (MVR) bằng 0.000027424186546064 (XAU)

Chi phí của Troy ounce vàng / vàng điện tử) trong Rufiyaa hôm nay, tỷ giá hối đoái thực. Tỷ giá hối đoái của Troy ounce vàng / vàng điện tử) thành Rufiyaa xảy ra mỗi ngày một lần. Chỉ dữ liệu chính thức về tỷ giá hối đoái cho trang web của chúng tôi được sử dụng. Trao đổi tiền tệ được thực hiện trong các ngân hàng hoặc ngân hàng trực tuyến theo tỷ giá ngân hàng dựa trên tỷ giá hối đoái chính thức được hiển thị trên trang này.

Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 13/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) hiện bằng với 36 464.16 Rufiyaa. Tỷ giá hối đoái chính thức của Ngân hàng Châu Âu. 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) đã trở nên rẻ hơn bởi -5.481342 Rufiyaa ngày nay tại Ngân hàng Châu Âu. Tỷ giá hối đoái Troy ounce vàng / vàng điện tử) đang giảm so với Rufiyaa theo Châu Âu. Đối với 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) bây giờ bạn cần thanh toán 36 464.16 Rufiyaa theo tỷ lệ của một ngân hàng châu Âu.

Đổi Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Rufiyaa Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Rufiyaa sống trên thị trường ngoại hối Forex Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Rufiyaa lịch sử tỷ giá hối đoái

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Rufiyaa Tỷ giá hôm nay tại 12 có thể 2024

Thay đổi về tỷ giá hối đoái của Troy ounce vàng / vàng điện tử) thành Rufiyaa trong nhiều ngày được hiển thị trong bảng. So sánh tỷ giá hối đoái của Troy ounce vàng / vàng điện tử) với Rufiyaa trong vài ngày qua để hiểu động lực của tỷ giá hối đoái. Trang web moneyratestoday.com cho phép bạn xem tỷ giá hối đoái cho ngày hôm nay, 1 ngày trước, 2 ngày trước, 3 ngày trước, v.v. Phân tích và dự báo tỷ giá hối đoái của Troy ounce vàng / vàng điện tử) sang Rufiyaa cho ngày mai và mua tiền tệ có lãi.

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
13.05.2024 36 464.163 -5.481342
12.05.2024 36 469.644 -
11.05.2024 36 469.644 161.980653
10.05.2024 36 307.663 616.478761
09.05.2024 35 691.185 11.516957
Troy ounce vàng / vàng điện tử) (XAU)

1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) hiện có giá trị 36 464.16 Rufiyaa. 5 Troy ounce vàng / vàng điện tử) theo tỷ giá hối đoái bằng 182 320.81 Rufiyaa. 10 Troy ounce vàng / vàng điện tử) hiện có giá trị 364 641.63 Rufiyaa. Đối với 25 Troy ounce vàng / vàng điện tử) bạn cần thanh toán 911 604.07 Rufiyaa. 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) hiện là 36 Rufiyaa theo tỷ giá hối đoái chính thức. 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) đã trở nên rẻ hơn bởi -5.481342 Rufiyaa hôm nay theo tỷ giá hối đoái của ngân hàng quốc gia.

1 XAU 5 XAU 10 XAU 25 XAU 50 XAU 100 XAU 250 XAU 500 XAU
36 464.16 MVR 182 320.81 MVR 364 641.63 MVR 911 604.07 MVR 1 823 208.13 MVR 3 646 416.27 MVR 9 116 040.67 MVR 18 232 081.35 MVR
Rufiyaa (MVR)

Để mua 100 000 Rufiyaa cho Troy ounce vàng / vàng điện tử) ngay hôm nay bạn cần phải trả 2.74 XAU. 13.71 Troy ounce vàng / vàng điện tử), chi phí của 500 000 Rufiyaa theo tỷ giá hối đoái hôm nay. 1 000 000 Rufiyaa theo tỷ giá hối đoái là 27.42 Troy ounce vàng / vàng điện tử). Đối với 2 500 000 MVR bạn cần thanh toán 68.56 Troy ounce vàng / vàng điện tử) . Hôm nay, tỷ giá hối đoái Troy ounce vàng / vàng điện tử) đã giảm so với Rufiyaa tiếng Ukraina. Chi phí của 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) ngày nay là 36 Rufiyaa, do ngân hàng quốc gia của quốc gia thành lập .

100 000 MVR 500 000 MVR 1 000 000 MVR 2 500 000 MVR 5 000 000 MVR 10 000 000 MVR 25 000 000 MVR 50 000 000 MVR
2.74 XAU 13.71 XAU 27.42 XAU 68.56 XAU 137.12 XAU 274.24 XAU 685.60 XAU 1 371.21 XAU