Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 11/05/2024 14:01

Đổi Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Rufiyaa

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Rufiyaa chuyển đổi. Troy ounce vàng / vàng điện tử) giá Rufiyaa ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 = 36 469.64 Rufiyaa

Thông tin về việc chuyển đổi Troy ounce vàng / vàng điện tử) thành Rufiyaa được cập nhật mỗi ngày một lần. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Troy ounce vàng / vàng điện tử) thành Rufiyaa. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) hiện là 36 469.64 Rufiyaa. 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) tăng bởi 0 Rufiyaa tiếng Ukraina. Tỷ lệ Troy ounce vàng / vàng điện tử) tăng từ hôm qua.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Rufiyaa

Một tuần trước, Troy ounce vàng / vàng điện tử) có thể được mua cho 35 597.51 Rufiyaa. Sáu tháng trước, Troy ounce vàng / vàng điện tử) có thể được đổi thành 29 689.92 Rufiyaa. Mười năm trước, Troy ounce vàng / vàng điện tử) có thể được bán cho 30 589.88 0 Rufiyaa. 2.45% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Troy ounce vàng / vàng điện tử). 0.85% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Troy ounce vàng / vàng điện tử) thành Rufiyaa mỗi tháng. Trong năm, Troy ounce vàng / vàng điện tử) thành Rufiyaa tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 19.22%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Troy ounce vàng / vàng điện tử) (XAU) Đến Rufiyaa (MVR) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Troy ounce vàng / vàng điện tử) Rufiyaa

Troy ounce vàng / vàng điện tử) (XAU) Đến Rufiyaa (MVR)
1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) 36 469.64 Rufiyaa
5 Troy ounce vàng / vàng điện tử) 182 348.22 Rufiyaa
10 Troy ounce vàng / vàng điện tử) 364 696.44 Rufiyaa
25 Troy ounce vàng / vàng điện tử) 911 741.10 Rufiyaa
50 Troy ounce vàng / vàng điện tử) 1 823 482.20 Rufiyaa
100 Troy ounce vàng / vàng điện tử) 3 646 964.40 Rufiyaa
250 Troy ounce vàng / vàng điện tử) 9 117 411.01 Rufiyaa
500 Troy ounce vàng / vàng điện tử) 18 234 822.02 Rufiyaa

Để chuyển đổi 10 Troy ounce vàng / vàng điện tử), 364 696.44 Rufiyaa là cần thiết. Bạn có thể bán 25 Troy ounce vàng / vàng điện tử) cho 911 741.10 Rufiyaa . Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 50 Troy ounce vàng / vàng điện tử) mang lại cho 1 823 482.20 Rufiyaa. Hôm nay 3 646 964.40 MVR = 100 XAU. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 9 117 411.01 Rufiyaa cho 250 Troy ounce vàng / vàng điện tử). Để chuyển đổi 500 Troy ounce vàng / vàng điện tử), 18 234 822.02 Rufiyaa là cần thiết.

   Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Rufiyaa Tỷ giá

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Rufiyaa hôm nay tại 11 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
11.05.2024 36 469.644 161.980653 ↑
10.05.2024 36 307.663 616.478761 ↑
09.05.2024 35 691.185 11.516957 ↑
08.05.2024 35 679.668 -213.836654 ↓
07.05.2024 35 893.504 203.952634 ↑

Hôm nay tại 11 có thể 2024, 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) chi phí 36 469.644 Rufiyaa. Troy ounce vàng / vàng điện tử) thành Rufiyaa trên 10 có thể 2024 bằng với 36 307.663 Rufiyaa. Troy ounce vàng / vàng điện tử) thành Rufiyaa trên 9 có thể 2024 bằng với 35 691.185 Rufiyaa. 8 có thể 2024, 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) = 35 679.668 Rufiyaa. 7 có thể 2024, 1 Troy ounce vàng / vàng điện tử) chi phí 35 893.504 Rufiyaa.

   Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Rufiyaa lịch sử tỷ giá hối đoái

Troy ounce vàng / vàng điện tử) và Rufiyaa ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Tiểu bang: worlwide. mã tiền tệ XAU. Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đồng tiền: Vàng.

Rufiyaa ký hiệu tiền tệ, Rufiyaa ký tiền: ރ.. Rufiyaa Tiểu bang: Maldives. Rufiyaa mã tiền tệ MVR. Rufiyaa Đồng tiền: laari.