100 Afghani = 1.29 Euro
Tỷ giá hối đoái của Afghani thành Euro có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Thông tin về việc chuyển đổi Afghani thành Euro được cập nhật mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái từ Afghani sang Euro từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. 1 Afghani đã trở nên đắt hơn bởi 0 Euro. Chi phí của 1 Afghani hiện bằng 0.012927 Euro. Tỷ lệ Afghani tăng so với Euro bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Afghani Đến EuroBa tháng trước, Afghani có thể được đổi thành 0.012752 Euro. Ba năm trước, Afghani có thể được đổi thành 0.010565 Euro. Năm năm trước, Afghani có thể được đổi thành 0.011584 Euro. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Afghani thành Euro trong tuần là -0.35%. Trong năm, Afghani thành Euro tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 22.83%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Afghani Euro
Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 0.13 Euro cho 10 Afghani. Hôm nay 25 AFN = 0.32 EUR. Hôm nay, 0.65 Euro có thể được trao đổi cho 50 Afghani. Bạn có thể bán 100 Afghani cho 1.29 Euro . Bạn có thể bán 250 Afghani cho 3.23 Euro . Hôm nay, 500 Afghani có thể được đổi thành 6.46 Euro.
|
Afghani Đến Euro hôm nay tại 25 Tháng tư 2024
Hôm nay tại 26 Tháng tư 2024, 1 Afghani = 0.012948 Euro. 25 Tháng tư 2024, 1 Afghani = 0.01286 Euro. Afghani thành Euro trên 24 Tháng tư 2024 bằng với 0.013028 Euro. Tỷ lệ trao đổi AFN / EUR tối đa trong là trên 22.04.2024. Tỷ giá Afghani tối thiểu đến Euro của Ukraine trong là trên 25.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Afghani và Euro ký hiệu tiền tệ và các quốc giaAfghani ký hiệu tiền tệ, Afghani ký tiền: ؋. Afghani Tiểu bang: Afghanistan. Afghani mã tiền tệ AFN. Afghani Đồng tiền: pul. Euro ký hiệu tiền tệ, Euro ký tiền: €. Euro Tiểu bang: Áo, Akrotiri và Dhekelia, Andorra, Bỉ, Vatican, Đức, Hy Lạp, Ireland, Tây Ban Nha, Ý, Cyprus, Kosovo, Luxembourg, Malta, Monaco, Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovenia, Phần Lan, Pháp, Montenegro, Estonia. Euro mã tiền tệ EUR. Euro Đồng tiền: eurocent. |