10 Afghani = 5.34 Peso Uruguayo
Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 Afghani tăng bởi 0 Peso Uruguayo tiếng Ukraina. Tỷ lệ Afghani tăng từ hôm qua. Tỷ lệ Afghani tăng so với Peso Uruguayo bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Afghani Đến Peso UruguayoMột năm trước, Afghani có thể được mua cho 0.45 Peso Uruguayo. Ba năm trước, Afghani có thể được mua cho 0.57 Peso Uruguayo. Năm năm trước, Afghani có thể được đổi thành 0.44 Peso Uruguayo. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. Trong tuần, Afghani thành Peso Uruguayo tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -0.1%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Afghani thành Peso Uruguayo trong một năm là 19.94%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Afghani Peso Uruguayo
Hôm nay 10 AFN = 5.34 UYU. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 13.35 Peso Uruguayo cho 25 Afghani. Nếu bạn có 50 Afghani, thì trong Uruguay họ có thể đổi thành 26.71 Peso Uruguayo. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 100 Afghani mang lại cho 53.41 Peso Uruguayo. Nếu bạn có 133.53 Peso Uruguayo, thì trong Uruguay họ có thể đổi thành 250 Afghani. Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 500 Afghani cho 267.06 Peso Uruguayo.
|
Afghani Đến Peso Uruguayo hôm nay tại 15 có thể 2024
15 có thể 2024, 1 Afghani chi phí 0.534123 Peso Uruguayo. Afghani đến Peso Uruguayo trên 14 có thể 2024 - 0.533137 Peso Uruguayo. 13 có thể 2024, 1 Afghani = 0.532486 Peso Uruguayo. Tỷ lệ Afghani tối đa cho Peso Uruguayo trong là trên 15.05.2024. 11 có thể 2024, 1 Afghani chi phí 0.53335 Peso Uruguayo.
|
|||||||||||||||||||||
Afghani và Peso Uruguayo ký hiệu tiền tệ và các quốc giaAfghani ký hiệu tiền tệ, Afghani ký tiền: ؋. Afghani Tiểu bang: Afghanistan. Afghani mã tiền tệ AFN. Afghani Đồng tiền: pul. Peso Uruguayo ký hiệu tiền tệ, Peso Uruguayo ký tiền: $. Peso Uruguayo Tiểu bang: Uruguay. Peso Uruguayo mã tiền tệ UYU. Peso Uruguayo Đồng tiền: centesimo. |