1 Afghani = 35.82 Shilling Tanzania
Tỷ giá hối đoái trung bình. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Afghani thành Shilling Tanzania. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. 1 Afghani là 35.82 Shilling Tanzania. Afghani tỷ giá hối đoái đã tăng lên Shilling Tanzania. Tỷ lệ Afghani tăng so với Shilling Tanzania bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Afghani Đến Shilling TanzaniaMột năm trước, Afghani có thể được mua cho 27.11 Shilling Tanzania. Ba năm trước, Afghani có thể được đổi thành 29.63 Shilling Tanzania. Năm năm trước, Afghani có thể được đổi thành 29.65 Shilling Tanzania. Tỷ giá hối đoái của Afghani sang Shilling Tanzania có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. -0.25% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Afghani. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Afghani thành Shilling Tanzania trong một năm là 32.13%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Afghani Shilling Tanzania
Bạn có thể bán 10 Afghani cho 358.19 Shilling Tanzania . Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 25 Afghani mang lại cho 895.48 Shilling Tanzania. Nếu bạn có 1 790.96 Shilling Tanzania, thì trong Tanzania bạn có thể mua 50 Afghani. Nếu bạn có 100 Afghani, thì trong Tanzania bạn có thể mua 3 581.92 Shilling Tanzania. Bạn có thể bán 250 Afghani cho 8 954.80 Shilling Tanzania . Hôm nay, 17 909.59 Shilling Tanzania có thể được bán cho 500 Afghani.
|
Afghani Đến Shilling Tanzania hôm nay tại 28 Tháng tư 2024
1 Afghani thành Shilling Tanzania hiện có trên 28 Tháng tư 2024 - 35.819184 Shilling Tanzania. Afghani thành Shilling Tanzania trên 27 Tháng tư 2024 bằng với 35.819184 Shilling Tanzania. Afghani đến Shilling Tanzania trên 26 Tháng tư 2024 - 35.915492 Shilling Tanzania. Afghani thành Shilling Tanzania trên 25 Tháng tư 2024 bằng với 35.914062 Shilling Tanzania. Tỷ lệ AFN / TZS tối thiểu cho tháng trước là trên 28.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Afghani và Shilling Tanzania ký hiệu tiền tệ và các quốc giaAfghani ký hiệu tiền tệ, Afghani ký tiền: ؋. Afghani Tiểu bang: Afghanistan. Afghani mã tiền tệ AFN. Afghani Đồng tiền: pul. Shilling Tanzania ký hiệu tiền tệ, Shilling Tanzania ký tiền: Sh. Shilling Tanzania Tiểu bang: Tanzania. Shilling Tanzania mã tiền tệ TZS. Shilling Tanzania Đồng tiền: phần trăm. |