1 Afghani = 175.15 Som Uzbekistan
Tỷ giá hối đoái trung bình. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Afghani thành Som Uzbekistan xảy ra mỗi ngày một lần. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. 1 Afghani tăng theo 0 Som Uzbekistan tiếng Ukraina. Chi phí của 1 Afghani hiện bằng 175.15 Som Uzbekistan. Tỷ lệ Afghani tăng so với Som Uzbekistan bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Afghani Đến Som UzbekistanBa tháng trước, Afghani có thể được đổi thành 165.23 Som Uzbekistan. Một năm trước, Afghani có thể được bán cho 131.64 Som Uzbekistan. Mười năm trước, Afghani có thể được bán cho 131.64 0 Som Uzbekistan. Tỷ giá hối đoái của Afghani sang Som Uzbekistan có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. -1.04% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Afghani. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Afghani thành Som Uzbekistan trong một tháng là -1.71%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Afghani Som Uzbekistan
Nếu bạn có 1 751.53 Som Uzbekistan, thì trong Uzbekistan họ có thể đổi thành 10 Afghani. Bạn có thể trao đổi 25 Afghani cho 4 378.82 Som Uzbekistan . Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 8 757.65 Som Uzbekistan cho 50 Afghani. Hôm nay, 100 Afghani có thể được đổi thành 17 515.29 Som Uzbekistan. Hôm nay 250 AFN = 43 788.24 UZS. Để chuyển đổi 500 Afghani, 87 576.47 Som Uzbekistan là cần thiết.
|
Afghani Đến Som Uzbekistan hôm nay tại 06 có thể 2024
1 Afghani thành Som Uzbekistan hiện có trên 6 có thể 2024 - 175.298214 Som Uzbekistan. Afghani đến Som Uzbekistan trên 5 có thể 2024 - 177.18555 Som Uzbekistan. 4 có thể 2024, 1 Afghani = 176.753012 Som Uzbekistan. Tỷ lệ trao đổi AFN / UZS tối đa trong là trên 02.05.2024. Tỷ lệ AFN / UZS tối thiểu cho tháng trước là trên 06.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Afghani và Som Uzbekistan ký hiệu tiền tệ và các quốc giaAfghani ký hiệu tiền tệ, Afghani ký tiền: ؋. Afghani Tiểu bang: Afghanistan. Afghani mã tiền tệ AFN. Afghani Đồng tiền: pul. Som Uzbekistan ký hiệu tiền tệ, Som Uzbekistan ký tiền: сўм. Som Uzbekistan Tiểu bang: Uzbekistan. Som Uzbekistan mã tiền tệ UZS. Som Uzbekistan Đồng tiền: tyiyn. |