100 Ariary Malagascar = 1.88 Ngultrum
Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Ariary Malagascar thành Ngultrum xảy ra mỗi ngày một lần. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. 1 Ariary Malagascar là 0.018756 Ngultrum. 1 Ariary Malagascar tăng bởi 0 Ngultrum tiếng Ukraina. Ariary Malagascar có giá hôm nay 0.018756 Ngultrum. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Ariary Malagascar Đến NgultrumMột tuần trước, Ariary Malagascar có thể được đổi thành 0.018834 Ngultrum. Ba tháng trước, Ariary Malagascar có thể được mua cho 0.018405 Ngultrum. Năm năm trước, Ariary Malagascar có thể được bán cho 0.019081 Ngultrum. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Ariary Malagascar thành Ngultrum trong tuần là -0.42%. -1.71% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Ariary Malagascar thành Ngultrum mỗi tháng. Trong năm, Ariary Malagascar thành Ngultrum tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0.85%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Ariary Malagascar Ngultrum
Hôm nay, 10 Ariary Malagascar có thể được mua cho 0.19 Ngultrum. Bạn có thể trao đổi 25 Ariary Malagascar cho 0.47 Ngultrum . Chuyển đổi 50 Ariary Malagascar chi phí 0.94 Ngultrum. Hôm nay, 1.88 Ngultrum có thể được bán cho 100 Ariary Malagascar. Bạn có thể mua 4.69 Ngultrum cho 250 Ariary Malagascar . Bạn có thể mua 9.38 Ngultrum cho 500 Ariary Malagascar .
|
Ariary Malagascar Đến Ngultrum hôm nay tại 29 Tháng tư 2024
29 Tháng tư 2024, 1 Ariary Malagascar chi phí 0.018756 Ngultrum. 28 Tháng tư 2024, 1 Ariary Malagascar = 0.018756 Ngultrum. Ariary Malagascar đến Ngultrum trên 27 Tháng tư 2024 - 0.018756 Ngultrum. Tỷ lệ Ariary Malagascar tối đa cho Ngultrum trong là trên 25.04.2024. Ariary Malagascar đến Ngultrum trên 25 Tháng tư 2024 - 0.018767 Ngultrum.
|
|||||||||||||||||||||
Ariary Malagascar và Ngultrum ký hiệu tiền tệ và các quốc giaAriary Malagascar Tiểu bang: Madagascar. mã tiền tệ MGA. Ariary Malagascar Đồng tiền: iraimbilanja. Ngultrum Tiểu bang: Bhutan. mã tiền tệ BTN. Ngultrum Đồng tiền: chetrum. |