1 Ariary Malagascar = 2.86 Som Uzbekistan
Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Ariary Malagascar thành Som Uzbekistan. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. 1 Ariary Malagascar hiện bằng 2.86 Som Uzbekistan. 1 Ariary Malagascar tăng bởi 0 Som Uzbekistan. Tỷ lệ Ariary Malagascar tăng so với Som Uzbekistan bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Ariary Malagascar Đến Som UzbekistanSáu tháng trước, Ariary Malagascar có thể được đổi thành 2.71 Som Uzbekistan. Một năm trước, Ariary Malagascar có thể được đổi thành 2.63 Som Uzbekistan. Năm năm trước, Ariary Malagascar có thể được mua cho 2.35 Som Uzbekistan. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Ariary Malagascar thành Som Uzbekistan trong tuần là 0.22%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Ariary Malagascar thành Som Uzbekistan trong một năm là 8.46%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Ariary Malagascar Som Uzbekistan
Hôm nay, có thể mua 28.56 Som Uzbekistan cho 10 Ariary Malagascar. Để chuyển đổi 25 Ariary Malagascar, 71.41 Som Uzbekistan là cần thiết. Bạn có thể trao đổi 50 Ariary Malagascar cho 142.82 Som Uzbekistan . Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 100 Ariary Malagascar cho 285.64 Som Uzbekistan. Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 250 Ariary Malagascar mang lại cho 714.10 Som Uzbekistan. Nếu bạn có 1 428.21 Som Uzbekistan, thì trong Uzbekistan bạn có thể mua 500 Ariary Malagascar.
|
Ariary Malagascar Đến Som Uzbekistan hôm nay tại 04 có thể 2024
Hôm nay tại 4 có thể 2024, 1 Ariary Malagascar = 2.879235 Som Uzbekistan. Ariary Malagascar thành Som Uzbekistan trên 3 có thể 2024 bằng với 2.874966 Som Uzbekistan. 2 có thể 2024, 1 Ariary Malagascar = 2.89765 Som Uzbekistan. Tỷ lệ trao đổi MGA / UZS tối đa trong là trên 01.05.2024. Tỷ giá Ariary Malagascar tối thiểu đến Som Uzbekistan của Ukraine trong là trên 03.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Ariary Malagascar và Som Uzbekistan ký hiệu tiền tệ và các quốc giaAriary Malagascar Tiểu bang: Madagascar. mã tiền tệ MGA. Ariary Malagascar Đồng tiền: iraimbilanja. Som Uzbekistan ký hiệu tiền tệ, Som Uzbekistan ký tiền: сўм. Som Uzbekistan Tiểu bang: Uzbekistan. Som Uzbekistan mã tiền tệ UZS. Som Uzbekistan Đồng tiền: tyiyn. |