1 Baht = 56.47 Kyat
Thông tin về việc chuyển đổi Baht thành Kyat được cập nhật mỗi ngày một lần. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Baht thành Kyat. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 Baht hiện bằng 56.47 Kyat. 1 Baht tăng bởi 0 Kyat tiếng Ukraina. Tỷ lệ Baht tăng từ hôm qua. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Baht Đến KyatMột tuần trước, Baht có thể được bán cho 0 Kyat. Một năm trước, Baht có thể được bán cho 0 Kyat. Ba năm trước, Baht có thể được bán cho 50 Kyat. 0% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Baht. 0% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Baht thành Kyat mỗi tháng. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Baht thành Kyat trong một năm là 0%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Baht Kyat
Bạn có thể trao đổi 10 Baht cho 564.70 Kyat . Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 1 411.76 Kyat cho 25 Baht. Chuyển đổi 50 Baht chi phí 2 823.52 Kyat. Bạn có thể bán 5 647.04 Kyat cho 100 Baht . Nếu bạn có 14 117.61 Kyat, thì trong Myanmar bạn có thể mua 250 Baht. Bạn có thể bán 28 235.22 Kyat cho 500 Baht .
|
|
|||
Baht và Kyat ký hiệu tiền tệ và các quốc giaBaht ký hiệu tiền tệ, Baht ký tiền: ฿. Baht Tiểu bang: Nước Thái Lan. Baht mã tiền tệ THB. Baht Đồng tiền: satang. Kyat ký hiệu tiền tệ, Kyat ký tiền: K. Kyat Tiểu bang: Myanmar. Kyat mã tiền tệ MMK. Kyat Đồng tiền: pya. |