10 Baht = 1.01 Riyal Saudi
Tỷ giá hối đoái của Baht thành Riyal Saudi có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. 1 Baht tăng theo 0 Riyal Saudi tiếng Ukraina. Chi phí của 1 Baht hiện bằng 0.10 Riyal Saudi. Tỷ lệ Baht tăng so với Riyal Saudi bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Baht Đến Riyal SaudiMột tuần trước, Baht có thể được bán cho 0 Riyal Saudi. Một năm trước, Baht có thể được bán cho 0 Riyal Saudi. Mười năm trước, Baht có thể được mua cho 0 0 Riyal Saudi. Tỷ giá hối đoái của Baht sang Riyal Saudi có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. 0% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Baht thành Riyal Saudi mỗi tuần. 0% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Baht thành Riyal Saudi mỗi năm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Baht Riyal Saudi
Nếu bạn có 1.01 Riyal Saudi, thì trong Ả Rập Saudi bạn có thể mua 10 Baht. Nếu bạn có 2.53 Riyal Saudi, thì trong Ả Rập Saudi chúng có thể được bán cho 25 Baht. Hôm nay, 5.06 Riyal Saudi có thể được bán cho 50 Baht. Hôm nay, 100 Baht có thể được bán cho 10.11 Riyal Saudi. Hôm nay 250 THB = 25.28 SAR. Nếu bạn có 50.56 Riyal Saudi, thì trong Ả Rập Saudi họ có thể đổi thành 500 Baht.
|
|
|||
Baht và Riyal Saudi ký hiệu tiền tệ và các quốc giaBaht ký hiệu tiền tệ, Baht ký tiền: ฿. Baht Tiểu bang: Nước Thái Lan. Baht mã tiền tệ THB. Baht Đồng tiền: satang. Riyal Saudi ký hiệu tiền tệ, Riyal Saudi ký tiền: ر.س. Riyal Saudi Tiểu bang: Ả Rập Saudi. Riyal Saudi mã tiền tệ SAR. Riyal Saudi Đồng tiền: halala. |