1 Pound Ai Cập = 2.31 CFP franc
Chuyển đổi Pound Ai Cập thành CFP franc với tốc độ hiện tại trung bình. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Pound Ai Cập thành CFP franc. Tỷ giá hối đoái từ Pound Ai Cập sang CFP franc từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. 1 Pound Ai Cập hiện là 2.31 CFP franc. Hôm nay Pound Ai Cập đang tăng lên CFP franc tiếng Ukraina. Tỷ lệ Pound Ai Cập tăng so với CFP franc bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Pound Ai Cập Đến CFP francMột tuần trước, Pound Ai Cập có thể được mua cho 2.32 CFP franc. Một tháng trước, Pound Ai Cập có thể được bán cho 2.33 CFP franc. Sáu tháng trước, Pound Ai Cập có thể được đổi thành 3.61 CFP franc. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Pound Ai Cập thành CFP franc trong tuần là -0.07%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Pound Ai Cập thành CFP franc trong một tháng là -0.6%. Trong năm, Pound Ai Cập thành CFP franc tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -34.81%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Pound Ai Cập CFP franc
Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 10 Pound Ai Cập cho 23.14 CFP franc. Nếu bạn có 57.84 CFP franc, thì trong New Caledonia chúng có thể được bán cho 25 Pound Ai Cập. Để chuyển đổi 50 Pound Ai Cập, 115.69 CFP franc là cần thiết. Nếu bạn có 231.38 CFP franc, thì trong New Caledonia chúng có thể được bán cho 100 Pound Ai Cập. Hôm nay 578.45 XPF = 250 EGP. Bạn có thể bán 500 Pound Ai Cập cho 1 156.89 CFP franc .
|
Pound Ai Cập Đến CFP franc hôm nay tại 04 có thể 2024
Hôm nay 500 EGP = 2.290255 XPF. Pound Ai Cập thành CFP franc trên 4 có thể 2024 bằng với 2.290255 CFP franc. 3 có thể 2024, 1 Pound Ai Cập chi phí 2.290826 CFP franc. Tỷ lệ Pound Ai Cập tối đa cho CFP franc tiếng Ukraina trong là trên 01.05.2024. Tỷ lệ EGP / XPF trong là trên 02.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Pound Ai Cập và CFP franc ký hiệu tiền tệ và các quốc giaPound Ai Cập ký hiệu tiền tệ, Pound Ai Cập ký tiền: £ (₤), ج.م. Pound Ai Cập Tiểu bang: Ai Cập. Pound Ai Cập mã tiền tệ EGP. Pound Ai Cập Đồng tiền: đơn vị tiền tệ ai cập. CFP franc ký hiệu tiền tệ, CFP franc ký tiền: Fr. CFP franc Tiểu bang: New Caledonia, Wallis và Futuna, Polynesia thuộc Pháp. CFP franc mã tiền tệ XPF. CFP franc Đồng tiền: centime. |