1 000 Pound Ai Cập = 4.38 Ouguiya
Tỷ giá hối đoái trung bình. Thông tin về việc chuyển đổi Pound Ai Cập thành Ouguiya được cập nhật mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. 1 Pound Ai Cập tăng bởi 0 Ouguiya tiếng Ukraina. Hôm nay Pound Ai Cập đang tăng lên Ouguiya tiếng Ukraina. Đối với 1 Pound Ai Cập bây giờ bạn cần cung cấp 0.004381 Ouguiya. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Pound Ai Cập Đến OuguiyaBa tháng trước, Pound Ai Cập có thể được mua cho 0 Ouguiya. Một năm trước, Pound Ai Cập có thể được đổi thành 0 Ouguiya. Năm năm trước, Pound Ai Cập có thể được đổi thành 20.85 Ouguiya. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. 0% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Pound Ai Cập thành Ouguiya mỗi tháng. 0% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Pound Ai Cập. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Pound Ai Cập Ouguiya
Để chuyển đổi 10 Pound Ai Cập, 0.043813 Ouguiya là cần thiết. Nếu bạn có 0.11 Ouguiya, thì trong Mauritania họ có thể đổi thành 25 Pound Ai Cập. Hôm nay, 0.22 Ouguiya có thể được bán cho 50 Pound Ai Cập. Nếu bạn có 0.44 Ouguiya, thì trong Mauritania họ có thể đổi thành 100 Pound Ai Cập. Hôm nay 1.10 MRO = 250 EGP. Hôm nay, 2.19 Ouguiya có thể được bán cho 500 Pound Ai Cập.
|
|
|||
Pound Ai Cập và Ouguiya ký hiệu tiền tệ và các quốc giaPound Ai Cập ký hiệu tiền tệ, Pound Ai Cập ký tiền: £ (₤), ج.م. Pound Ai Cập Tiểu bang: Ai Cập. Pound Ai Cập mã tiền tệ EGP. Pound Ai Cập Đồng tiền: đơn vị tiền tệ ai cập. Ouguiya ký hiệu tiền tệ, Ouguiya ký tiền: UM. Ouguiya Tiểu bang: Mauritania. Ouguiya mã tiền tệ MRO. Ouguiya Đồng tiền: Khoum. |