10 Pound Ai Cập = 3.23 Rufiyaa
Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Pound Ai Cập thành Rufiyaa. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Pound Ai Cập là 0.32 Rufiyaa. 1 Pound Ai Cập đã trở nên đắt hơn bởi 0 Rufiyaa. Pound Ai Cập tăng lên. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Pound Ai Cập Đến RufiyaaMột tháng trước, Pound Ai Cập có thể được bán cho 0.33 Rufiyaa. Sáu tháng trước, Pound Ai Cập có thể được đổi thành 0.49 Rufiyaa. Năm năm trước, Pound Ai Cập có thể được đổi thành 0.90 Rufiyaa. Tỷ giá hối đoái của Pound Ai Cập sang Rufiyaa có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. -0.61% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Pound Ai Cập thành Rufiyaa mỗi tuần. -0.73% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Pound Ai Cập. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Pound Ai Cập Rufiyaa
Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 10 Pound Ai Cập mang lại cho 3.23 Rufiyaa. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 8.07 Rufiyaa cho 25 Pound Ai Cập. Hôm nay, 16.14 Rufiyaa có thể được bán cho 50 Pound Ai Cập. Để chuyển đổi 100 Pound Ai Cập, 32.28 Rufiyaa là cần thiết. Bạn có thể bán 250 Pound Ai Cập cho 80.70 Rufiyaa . Bạn có thể mua 161.41 Rufiyaa cho 500 Pound Ai Cập .
|
Pound Ai Cập Đến Rufiyaa hôm nay tại 01 có thể 2024
1 có thể 2024, 1 Pound Ai Cập = 0.316957 Rufiyaa. 30 Tháng tư 2024, 1 Pound Ai Cập = 0.317788 Rufiyaa. 29 Tháng tư 2024, 1 Pound Ai Cập chi phí 0.3214 Rufiyaa. Tỷ lệ Pound Ai Cập tối đa cho Rufiyaa của Ukraine trong tháng trước là trên 27.04.2024. Tỷ giá EGP / MVR tối thiểu cho tháng trước là trên 01.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Pound Ai Cập và Rufiyaa ký hiệu tiền tệ và các quốc giaPound Ai Cập ký hiệu tiền tệ, Pound Ai Cập ký tiền: £ (₤), ج.م. Pound Ai Cập Tiểu bang: Ai Cập. Pound Ai Cập mã tiền tệ EGP. Pound Ai Cập Đồng tiền: đơn vị tiền tệ ai cập. Rufiyaa ký hiệu tiền tệ, Rufiyaa ký tiền: ރ.. Rufiyaa Tiểu bang: Maldives. Rufiyaa mã tiền tệ MVR. Rufiyaa Đồng tiền: laari. |