1 Bảng Anh = 8.68 Boliviano
Tỷ giá hối đoái trung bình. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. 1 Bảng Anh hiện bằng 8.68 Boliviano. Bảng Anh tỷ giá hối đoái đã tăng lên Boliviano. Tỷ lệ Bảng Anh tăng so với Boliviano bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Bảng Anh Đến BolivianoBa tháng trước, Bảng Anh có thể được mua cho 8.81 Boliviano. Ba năm trước, Bảng Anh có thể được mua cho 9.59 Boliviano. Năm năm trước, Bảng Anh có thể được mua cho 8.95 Boliviano. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Bảng Anh thành Boliviano trong tuần là 1.12%. -0.63% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Bảng Anh thành Boliviano mỗi tháng. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Bảng Anh Boliviano
Nếu bạn có 86.82 Boliviano, thì trong Bolivia bạn có thể mua 10 Bảng Anh. Bạn có thể mua 217.05 Boliviano cho 25 Bảng Anh . Hôm nay, có thể mua 434.10 Boliviano cho 50 Bảng Anh. Nếu bạn có 868.20 Boliviano, thì trong Bolivia họ có thể đổi thành 100 Bảng Anh. Nếu bạn có 250 Bảng Anh, thì trong Bolivia họ có thể đổi thành 2 170.51 Boliviano. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 500 Bảng Anh mang lại cho 4 341.01 Boliviano.
|
Bảng Anh Đến Boliviano hôm nay tại 28 Tháng tư 2024
Hôm nay tại 28 Tháng tư 2024, 1 Bảng Anh chi phí 8.646282 Boliviano. Bảng Anh thành Boliviano trên 27 Tháng tư 2024 bằng với 8.668353 Boliviano. 26 Tháng tư 2024, 1 Bảng Anh = 8.604594 Boliviano. Tỷ lệ GBP / BOB cho tháng trước là trên 27.04.2024. Tỷ lệ GBP / BOB tối thiểu cho tháng trước là trên 24.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Bảng Anh và Boliviano ký hiệu tiền tệ và các quốc giaBảng Anh ký hiệu tiền tệ, Bảng Anh ký tiền: £ (₤). Bảng Anh Tiểu bang: Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Vương quốc Anh, Maine. Bảng Anh mã tiền tệ GBP. Bảng Anh Đồng tiền: đồng xu. Boliviano ký hiệu tiền tệ, Boliviano ký tiền: Bs.. Boliviano Tiểu bang: Bolivia. Boliviano mã tiền tệ BOB. Boliviano Đồng tiền: centavo. |